Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 5 3.5 Listening and Vocabulary – Unit 3 Tiếng Anh 9...

Bài 5 3.5 Listening and Vocabulary – Unit 3 Tiếng Anh 9 – English Discovery: Work in pairs. Ask and answer about one form of entertainment. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một hình thức giải trí.) ● What is it?

Lời giải Bài 5 3.5 Listening and Vocabulary – Unit 3 – Tiếng Anh 9 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

5 Work in pairs. Ask and answer about one form of entertainment.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một hình thức giải trí.) ● What is it?

(Nó là gì?) ● When was it first introduced?

(Nó được giới thiệu lần đầu tiên khi nào?) ● What changes have occurred to this form of entertainment in the last 50 years?

(Những thay đổi nào đã xảy ra với hình thức giải trí này trong 50 năm qua?) ● Do you want to play / see / watch / listen to it? Why (not)?

(Bạn có muốn chơi/xem/nghe nó không? Tại sao hoặc tại sao không)?

Tạm dịch:

water puppet: con rối nước

hat dance: múa mũ

fan dance: múa quạt

lion dance: múa sư tử

Lời giải:

A: What is it?

(Nó là gì?)

B: It’s water puppetry, a traditional Vietnamese art form where puppets are manipulated on the surface of water to create performances.

(Đó là con rối nước, một hình thức nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, trong đó các con rối được điều khiển trên mặt nước để tạo ra các buổi biểu diễn.)

A: When was it first introduced?

(Nó được giới thiệu lần đầu tiên khi nào?)

B: Water puppetry has a long history, dating back to the 11th century in the Red River Delta of Vietnam during the Ly dynasty.

(Nghệ thuật con rối nước có một lịch sử lâu dài, bắt đầu từ thế kỷ 11 tại sông Hồng của Việt Nam trong thời đại triều Lý.)

A: What changes have occurred to this form of entertainment in the last 50 years?

(Những thay đổi nào đã xảy ra với hình thức giải trí này trong 50 năm qua?)

B: In recent decades, water puppetry has modernized with the incorporation of new technologies, improved puppetry techniques, and expanded themes to attract a wider audience.

(Trong vài thập kỷ gần đây, nghệ thuật con rối nước đã hiện đại hóa với sự tích hợp của công nghệ mới, cải tiến kỹ thuật làm rối, và mở rộng chủ đề để thu hút đông đảo khán giả hơn.)

A: Do you want to see it? Why?

(Bạn có muốn xem không? Tại sao?)

B: Absolutely, I would love to experience the unique blend of traditional art and technological advancements. It’s a captivating form of entertainment.

(Chắc chắn, tôi muốn trải nghiệm sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật truyền thống và sự tiến bộ công nghệ. Đó là một hình thức giải trí rất cuốn hút.)