Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 4 6.7 Writing – Unit 6 Tiếng Anh 9 – English...

Bài 4 6.7 Writing – Unit 6 Tiếng Anh 9 – English Discovery: Study the Writing box. Find examples of these phrases in Nina’s essay. (Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong bài luận của Nina

Hướng dẫn giải Bài 4 6.7 Writing – Unit 6 – Tiếng Anh 9 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4 Study the Writing box. Find examples of these phrases in Nina’s essay. (Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong bài luận của Nina.)

Writing An essay

(Viết) (Một bài luận)

Introduction

(Giới thiệu) Nowadays, many / more and more people …

(Ngày nay, ngày càng có nhiều người…) Many people believe / have wanted …

(Nhiều người tin/đã muốn…) But is … really useful / good …?

(Nhưng liệu… có thực sự hữu ích/tốt…?) Is … worth …?

(Đáng giá …?) Listing advantages and disadvantages

(Liệt kê những ưu điểm và nhược điểm) On the one hand, … On the other hand, …

(Một mặt,… Mặt khác,…) Firstly, … / Secondly, … / Moreover, …

(Thứ nhất, … / Thứ hai, … / Hơn nữa, …) One / Another / The main advantage / disadvantage is (that) …

(Một / Khác / Ưu điểm / nhược điểm chính là (cái đó) …) One / Another reason for … is …

(Một/Lý do khác cho… là…) Finally, …

(Cuối cùng, …) Giving and justifying opinions

(Đưa ra ý kiến và biện minh) I believe …

(Tôi tin …) In my opinion, …

(Theo tôi, …) It seems …

(Dường như …) For example, …

(Ví dụ, …) This is because …

(Điều này là do…) Ending

(Kết thúc) To sum up, …

(Tóm lại, …) In conclusion, … (Tóm lại là, …)

Lời giải:

-On the one hand, I believe space travel might be useful for humans in the future.

(Một mặt, tôi tin rằng du hành vũ trụ có thể hữu ích cho con người trong tương lai.)

-For example, the main advantage is that we can look for another planet to live on, like Mars.

(Ví dụ, ưu điểm chính là chúng ta có thể tìm kiếm một hành tinh khác để sinh sống, như Sao Hỏa.)

-On the other hand, I think space travel is too expensive to invest in.

(Mặt khác, tôi nghĩ du hành vũ trụ quá tốn kém để đầu tư.)

-Another disadvantage is that it’s very dangerous because of the speed and the distance.

(Một nhược điểm nữa là nó rất nguy hiểm vì tốc độ và khoảng cách.)

-To sum up, if I had to choose, I would forget about space travel and try to look after planet Earth better.

(Tóm lại, nếu phải lựa chọn, tôi sẽ quên việc du hành vũ trụ và cố gắng chăm sóc Trái đất tốt hơn.)