Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 3 4.2 Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 9 – English...

Bài 3 4.2 Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 9 – English Discovery: Study the Grammar box. Find more examples of these forms in the email. (Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về các biểu mẫu này trong email

Giải Bài 3 4.2 Grammar – Unit 4 – Tiếng Anh 9 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

3 Study the Grammar box. Find more examples of these forms in the email.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về các biểu mẫu này trong email.)

Grammar Talking about the future

(Ngữ pháp) (Nói về tương lai)

will

(sẽ) I’ll get you some water – you look thirsty. (spontaneous decision)

(Tôi sẽ lấy cho bạn một ít nước – bạn có vẻ khát. (quyết định tự phát)) They won’t find this kind of work difficult. (prediction)

(Họ sẽ không thấy loại công việc này khó khăn. (sự dự đoán)) be going to

(sẽ ) I’m not going to work full-time. (plan)

(Tôi sẽ không làm việc toàn thời gian. (kế hoạch)) The job’s going to be interesting. (prediction based on facts)

(Công việc sẽ rất thú vị. (dự đoán dựa trên sự thật)) Present Continuous

(Thì hiện tại tiếp diễn) Sam and Chloe are arriving at two o’clock. (arrangement)

(Sam và Chloe sẽ đến lúc hai giờ. (sắp xếp)) Present Simple

(Hiện tại đơn) The train leaves in twenty minutes. (timetable)

(Tàu khởi hành trong hai mươi phút nữa. (thời gian biểu)) Look at the future forms of can and must.

(Nhìn vào các hình thức tương lai của can và must.) I can save some money. ➞ I’ll be able to save some money.

(Tôi có thể tiết kiệm một số tiền. Tôi sẽ có thể tiết kiệm được một số tiền.) I must be back at two. ➞ I’ll have to be back at two. (Tôi phải về lúc hai giờ. Tôi sẽ phải quay lại lúc hai giờ.)

Lời giải:

-My uncle is starting an open air cinema this summer

(Chú tôi đang bắt đầu mở rạp chiếu phim ngoài trời vào mùa hè này)

-I’m going to help sell tickets.

(Tôi sẽ giúp bán vé.)

-My uncle lives next to the sea.

(Chú tôi sống cạnh biển.)

-I’ll be able to swim every day.

(Tôi sẽ có thể bơi mỗi ngày.)

-I’ll probably spend my mornings on the beach with my cousins.

(Có lẽ tôi sẽ dành buổi sáng của mình trên bãi biển với anh em họ của mình.)

-I’ll work with my uncle in the evenings.

(Tôi sẽ làm việc với chú tôi vào buổi tối.)