Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 3 1.6 Speaking – Unit 1 Tiếng Anh 9 – English...

Bài 3 1.6 Speaking – Unit 1 Tiếng Anh 9 – English Discovery: Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue. (Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ trong đoạn hội thoại

Đáp án Bài 3 1.6 Speaking – Unit 1 – Tiếng Anh 9 English Discovery. Tham khảo: Speaking Asking for and offering help.

Câu hỏi/Đề bài:

3 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.

(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ trong đoạn hội thoại.)

Hướng dẫn:

Speaking Asking for and offering help

(Nói) (Yêu cầu và đề nghị giúp đỡ)

Asking for help

(Yêu cầu giúp đỡ)

Can / Could you help me?

(Bạn có thể/ Bạn có thể giúp tôi được không?)

Excuse me. Would you mind helping me?

(Xin lỗi. Bạn có vui lòng giúp tôi không?)

Can / Could you give me a hand (with sth)?

(Bạn có thể / Bạn có thể giúp tôi một tay được không?)

Replying

(Trả lời)

Of course. / Sure!

(Tất nhiên rồi. / Chắc chắn!)

I’ll be with you in a minute.

(Tôi sẽ ở bên bạn sau một phút nữa.)

Offering help

(Đề nghị giúp đỡ)

Do you need any help?

(Bạn có cần giúp đỡ không?)

Do you need anything else?

(Bạn có cần gì nữa không?)

Can I give you a hand with …?

(Tôi có thể giúp bạn một tay với…?)

Can I get you anything?

(Tôi có thể lấy gì cho bạn?)

May I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

What can I do for you?

(Tôi có thể làm gì cho bạn?)

Replying

(Trả lời)

That would be great, thanks.

(Đó sẽ là lời cảm ơn tuyệt nhất.)

Thanks for helping / your help.

(Cảm ơn sự giúp đỡ/giúp đỡ của bạn.)

That’s really nice of you, thanks.

(Bạn thật sự rất tốt, cảm ơn.)

No, I’m fine, but thanks anyway.

(Không, tôi ổn, nhưng dù sao cũng cảm ơn.)

Lời giải:

Phong: Okay, here we are. Do you need any help?

(Được rồi, chúng ta đây. Bạn có cần giúp đỡ không?)

An: I need to find the music room. Do you know where it is?

(Tôi cần tìm phòng âm nhạc. Bạn có biết nó ở đâu không?)

Phong: It’s opposite the principal’s office.

(Nó đối diện với phòng hiệu trưởng.)

An: Where’s the principal’s office?

(Phòng hiệu trưởng ở đâu?)

Trúc Anh: I’ll be with you. Don’t worry.

(Tôi sẽ ở bên bạn. Đừng lo lắng.)

An: That would be great, thanks.

(Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.)