Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 2 Revision – Unit 4 Tiếng Anh 9 – English Discovery:...

Bài 2 Revision – Unit 4 Tiếng Anh 9 – English Discovery: Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) 1 Don’t worry. I will help / help you with your homework later. (Đừng lo lắng

Hướng dẫn giải Bài 2 Revision – Unit 4 – Tiếng Anh 9 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

2 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.) 1 Don’t worry. I will help / help you with your homework later.

(Đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp/giúp bạn làm bài tập về nhà sau.) 2 Jack’s decided that he isn’t going to work / isn’t working in his dad’s company.

(Jack đã quyết định rằng anh ấy sẽ không đi làm/không làm việc ở công ty của bố anh ấy.) 3 When I start my new job next week, I will be able to / can practise my English.

(Khi tôi bắt đầu công việc mới vào tuần tới, tôi sẽ có thể/có thể thực hành tiếng Anh của mình.) 4 This evening Alice helps / is helping in her local theatre.

(Tối nay Alice giúp đỡ / đang giúp đỡ tại nhà hát địa phương của cô ấy.) 5 Let’s wait here. The train is going to leave / leaves in ten minutes.

(Chúng ta hãy đợi ở đây. Tàu sẽ khởi hành / khởi hành trong mười phút nữa.) 6 I’ve failed an exam, so I will have to / must take it again in the summer.

(Tôi đã trượt một kỳ thi nên tôi sẽ phải/phải thi lại vào mùa hè.)

Lời giải:

1 Don’t worry. I will help you with your homework later.

(Đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà sau.)

Giải thích: will+ V: Dùng để bày tỏ một yêu cầu hoặc 1 lời hứa hẹn 2 Jack’s decided that he isn’t going to work in his dad’s company.

(Jack đã quyết định rằng anh ấy sẽ không làm việc ở công ty của bố anh ấy.)

Giải thích: be going to+v: diễn tả một sự việc đã có kế hoạch hay đã quyết định từ trước. 3 When I start my new job next week, I will be able to / can practise my English.

(Khi tôi bắt đầu công việc mới vào tuần tới, tôi sẽ có thể/có thể thực hành tiếng Anh của mình.) Giải thích: be able to: có khả năng làm gì đó

4 This evening Alice is helping in her local theatre.

(Tối nay Alice đang giúp việc tại nhà hát địa phương của cô ấy.)

Giải thích: be+ V-ing: diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại

5 Let’s wait here. The train is going to leave in ten minutes.

(Chúng ta hãy đợi ở đây. Tàu sẽ khởi hành trong mười phút nữa.)

Giải thích: “Is going to going to” là thì tương lai chính xác để biểu thị một hành động đã được lên kế hoạch.

6 I’ve failed an exam, so I will have to take it again in the summer.

(Tôi đã trượt một kỳ thi nên tôi sẽ phải thi lại vào mùa hè.)

Giải thích: “Will have to” là cách diễn đạt chính xác để truyền đạt sự cần thiết hoặc nghĩa vụ đối với một hành động trong tương lai.