Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 2 Revision – Unit 1 Tiếng Anh 9 – English Discovery:...

Bài 2 Revision – Unit 1 Tiếng Anh 9 – English Discovery: GRAMMAR 2 Complete the sentences with the Past Simple or Past Continuous form of the verbs in brackets

Lời giải Bài 2 Revision – Unit 1 – Tiếng Anh 9 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

GRAMMAR 2 Complete the sentences with the Past Simple or Past Continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.) 1 A: Which activity boosted (boost) your confidence when you first learnt (learn) to speak English? B: I (manage) to practise speaking with native speakers. 2 I’ve got so much homework to do! I can’t believe that a week ago we (sit) on a beach and I (not think) about school at all! 3 The Prime Minister (give) a speech when, suddenly, the microphone (break). 4 Maria is really generous. She (give) a lot of money to an organisation which helps immigrants. 5 A: So, what you (do) on Bornholm? B: Lots of things. We (ride) bicycles and we (take) lots of photos!

Lời giải:

1 A: Which activity boosted (boost) your confidence when you first learnt to speak English?

(Hoạt động nào đã thúc đẩy sự tự tin của bạn khi lần đầu tiên bạn học nói tiếng Anh?) B: I managed to practise speaking with native speakers.

(Tôi đã cố gắng luyện nói với người bản ngữ.)

2. I’ve got so much homework to do! I can’t believe that a week ago we were sitting on a beach, and I wasn’t thinking about school at all!

(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm! Tôi không thể tin rằng một tuần trước chúng tôi đang ngồi trên bãi biển và tôi không hề nghĩ đến việc học!)

3. The Prime Minister was giving a speech when, suddenly, the microphone broke.

(Thủ tướng đang phát biểu thì bất ngờ micro bị hỏng.)

4. Maria is really generous. She gave a lot of money to an organization that helps immigrants.

(Maria thực sự rất hào phóng. Cô ấy đã tặng rất nhiều tiền cho một tổ chức giúp đỡ người nhập cư.)

5. A: So, what did you do on Bornholm?

(Vậy bạn đã làm gì ở Bornholm?)

B: Lots of things. We rode bicycles, and we took lots of photos!

(Nhiều thứ. Chúng tôi đạp xe và chụp rất nhiều ảnh!)