Đáp án Bài 2 9.1 Vocabulary – Unit 9 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2 9.02 WORD FRIENDS Listen and tick (✔) the phrases from the Word Friends box that you hear. (Hãy nghe và đánh dấu ( ✔) các cụm từ trong ô Word Friends mà bạn nghe được.)
Word Friends |
blow out candles (thổi nến) bring good / bad luck (mang lại điều tốt/xấu) celebrate a birthday (tổ chức sinh nhật) follow the tradition of (tuân theo truyền thống của) hire a limo (thuê một chiếc limo) let off fireworks (hãy bắn pháo hoa) make a toast (làm bánh mì nướng) put up decorations (đặt trang trí) throw a (street) party (tổ chức một bữa tiệc (đường phố)) turn eighteen / a year older (mười tám tuổi/ lớn thêm một tuổi) (un)wrap presents ((bóc) gói quà) |