Lời giải Bài 2 6.5 Listening and Vocabulary – Unit 6 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2 6.06 Study the Vocabulary box. Choose the correct option. Listen and check.
(Nghiên cứu hộp Từ vựng. Chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary Space science (Từ vựng) (Khoa học không gian) |
atmosphere balloon capsule engine force gravity helium oxygen parachute sound barrier |
Từ vựng:
atmosphere (n): bầu khí quyển
balloon (n): bóng bay
capsule (n): viên con nhộng
engine (n): động cơ
force (n): lực lượng
gravity (n): trọng lực helium (n): khí heli
oxygen (n): ôxy
parachute (n): cái dù bay
sound barrier (n): rào cản âm thanh 1 Humans need oxygen / helium to breathe.
(Con người cần oxy/heli để thở.) 2 The Concorde was a jet plane which broke the engine / sound barrier.
(Concorde là một chiếc máy bay phản lực đã phá vỡ rào cản về động cơ/âm thanh.) 3 The force which attracts objects towards the Earth is parachute / gravity.
(Lực hút các vật về phía Trái đất là dù/trọng lực.) 4 Helium is a very light gas which is used in balloons /parachutes.
(Helium là một loại khí rất nhẹ được sử dụng trong bóng bay/dù.) 5 A jet engine / atmosphere is very powerful.
(Động cơ phản lực/khí quyển rất mạnh mẽ.) 6 Greenhouse gases damage the Earth’s sound barrier / atmosphere.
(Khí nhà kính làm hỏng rào cản âm thanh/bầu khí quyển của Trái đất.)
Lời giải:
1 Humans need oxygen to breathe.
(Con người cần oxy để thở.)
2 The Concorde was a jet plane which broke the sound barrier.
(Concorde là một chiếc máy bay phản lực đã phá vỡ rào cản âm thanh.)
3 The force which attracts objects towards the Earth is gravity.
(Lực hút các vật về phía Trái đất là lực hấp dẫn.)
4 Helium is a very light gas which is used in balloons.
(Helium là một loại khí rất nhẹ được sử dụng trong bóng bay.)
5 A jet engine is very powerful.
(Động cơ phản lực rất mạnh mẽ.)
6 Greenhouse gases damage the Earth’s atmosphere.
(Khí nhà kính làm hỏng bầu khí quyển của Trái đất.)