Giải chi tiết Bài 2 2.6 Speaking – Unit 2 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2 Study the Speaking box. Find more examples of agreeing and disagreeing phrases in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ về các cụm từ đồng ý và không đồng ý trong đoạn hội thoại.)
Speaking (Nói) |
Agreeing and disagreeing (Đồng ý và không đồng ý) |
Agreeing (Đồng ý) I think that’s a good / great idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay/tuyệt vời.) Maybe you’re right. (Có lẽ bạn nói đúng.) I think so too. (Tôi cũng nghĩ thế.) I totally agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.) Absolutely! (Chắc chắn!) You can say that again! (Bạn có thể nói lại điều đó!) I suppose / guess so. (Tôi cho là/đoán vậy.) |
Disagreeing (Không đồng ý) I don’t agree. (Tôi không đồng ý.) True, but … (Đúng, nhưng…) That’s not always true. (Điều đó không phải lúc nào cũng đúng.) I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.) I don’t think we should … (Tôi không nghĩ chúng ta nên…) I’m not sure about that. (Tôi không chắc về điều đó.) I totally disagree. (Tôi hoàn toàn không đồng ý.) |
Lời giải:
–Trúc Anh: I think that’s a great idea!
(Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
–Phong: I don’t agree.
(Tôi không đồng ý.)
–Trúc Anh: That’s not always true.
(Điều đó không phải lúc nào cũng đúng.)
–Bình: I’m not sure about that.
(Tôi không chắc về điều đó.)