Đáp án Bài 2 1.1 Vocabulary – Unit 1 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2 1.01 Put the words in the right column. Which adjectives could go in both columns? Listen and check. (Đặt các từ vào cột bên phải. Những tính từ nào có thể xếp ở cả hai cột? Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary A Adjectives of emotion (Từ vựng A) (Tính từ chỉ cảm xúc) |
afraid annoyed anxious confused determined disappointed joyful miserable relaxed satisfied stressed surprised uneasy |
Từ vựng:
afraid (a): sợ
annoyed (a): khó chịu
anxious (a): lo lắng
confused (a): bối rối
determined (a): quyết tâm
disappointed (a): thất vọng joyful (a): hân hoan
miserable (a): khổ sở
relaxed (a): thư giãn
satisfied (a): thỏa mãn
stressed (a): căng thẳng
surprised (a): ngạc nhiên
uneasy (a): khó chịu
Lời giải:
Positve (Tích cực) |
determined (quyết tâm) joyful (hân hoan) relaxed (thư giãn) satisfied (thỏa mãn) surprised (ngạc nhiên) |
Negative (Tiêu cực) |
afraid (sợ hãi) annoyed (khó chịu) anxious (lo lắng) confused (bối rối) disappointed (thất vọng) miserable (khổ sở) stressed (căng thẳng) uneasy (khó chịu) |