Giải chi tiết Bài 1 Vocabulary in action – Unit 5 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1 Use the glossary to complete the Word Friends. Then make a sentence with each Word Friend.
(Sử dụng bảng thuật ngữ để hoàn thành Word Friends. Sau đó đặt câu với mỗi Word Friend.) 1 trekking adventure
(cuộc phiêu lưu leo núi) 2 river
(sông) 3 friendly . (thân thiện)
4 view
(cảnh) 5 price
(giá cả)
6 experience
(trải nghiệm)
I’d love to take the trekking adventure inside Sơn Đoòng Cave.
(Tôi rất muốn thực hiện chuyến phiêu lưu trekking bên trong Hang Sơn Đoòng.)
Lời giải:
2 underground river
(sông ngầm) Exploring the underground river was a mysterious and captivating experience.
(Khám phá sông ngầm là một trải nghiệm huyền bí và cuốn hút.)
3 friendly local
(người địa phương thân thiện)
It’s always enjoyable to meet friendly locals when traveling to new places.
(Luôn thú vị khi gặp phải người địa phương thân thiện khi đi du lịch đến những địa điểm mới.) 4 breathtaking view
(khung cảnh ngoạn mục)
The breathtaking view from the mountaintop left us speechless with its beauty.
(Khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi khiến chúng tôi im lặng trước vẻ đẹp của nó.)
5 affordable price
(giá cả phải chăng) We chose the hotel not only for its comfort but also for its affordable price.
(Chúng tôi chọn khách sạn không chỉ vì sự thoải mái mà còn vì giá cả phải chăng của nó.)
6 memorable experience
(trải nghiệm đáng nhớ) The trip to the ancient city was a truly memorable experience filled with history and culture.
(Chuyến đi đến thành phố cổ là một trải nghiệm đáng nhớ với lịch sử và văn hóa.)