Lời giải Bài 6 Unit 6 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
6. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.)
1. It was such an interesting book that I bought it for my friend.
The book was ______________________________________________.
2. The rain was so heavy that they cancelled all our lessons.
There was _________________________________________________.
3. It was such an easy exam that all the students finished early.
The exam was ______________________________________________.
4. The task was so difficult that I had to ask the teacher for help.
It was _____________________________________________________.
5. Neil’s English skills are so good that he can read many English books.
Neil has ___________________________________________________.
6. That book was so exciting that I read it many times.
That was __________________________________________________.
Lời giải:
1. It was such an interesting book that I bought it for my friend. (Đó là một cuốn sách thú vị nên tôi đã mua nó cho bạn tôi.)
The book was so interesting that I bought it for my friend. (Cuốn sách rất thú vị nên tôi đã mua nó cho bạn tôi.)
2. The rain was so heavy that they cancelled all our lessons. (Mưa quá lớn nên họ đã hủy tất cả các buổi học của chúng tôi.)
There was such a heavy rain that they cancelled all our lessons. (Có một trận mưa lớn đến nỗi họ hủy tất cả các buổi học của chúng tôi.)
3. It was such an easy exam that all the students finished early. (Đó là một kỳ thi dễ dàng đến nỗi tất cả học sinh đều hoàn thành sớm.)
The exam was so easy that all the students finished early. (Bài thi dễ đến nỗi tất cả học sinh đều hoàn thành sớm.)
4. The task was so difficult that I had to ask the teacher for help. (Bài tập khó đến mức tôi phải nhờ giáo viên giúp đỡ.)
It was such a difficult task that I had to ask the teacher for help. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn đến nỗi tôi phải nhờ giáo viên giúp đỡ.)
5. Neil’s English skills are so good that he can read many English books. (Kỹ năng tiếng Anh của Neil tốt đến mức anh ấy có thể đọc được nhiều sách tiếng Anh.)
Neil has such good English skills that he can read many English books. (Neil có kỹ năng tiếng Anh tốt đến mức anh ấy có thể đọc được nhiều sách tiếng Anh.)
6. That book was so exciting that I read it many times. (Cuốn sách đó thú vị đến nỗi tôi đã đọc nó nhiều lần.)
That was such an exciting book that I read it many times. (Đó là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi đã đọc nó nhiều lần.)