Lời giải Bài 3 Unit 4 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Combine the sentences using that-clause.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề that.)
1. You must learn to be more flexible in work. It’s important.
______________________________________________________________
2. New technology can support us in work and daily life. It’s my hope.
______________________________________________________________
3. People won’t trust a robotic surgeon. I’m afraid.
______________________________________________________________
4. We’re selling more 3D printers these days. I’m happy about that.
______________________________________________________________
5. The company needs a virtual security guard. Robin agrees.
______________________________________________________________
6. The drone will work after it crashed into the wall. I doubt it.
______________________________________________________________
7. Mike will become a cyber security manager. It’s a possibility.
______________________________________________________________
8. City planners are going to build more vertical farms in the city. It’s a plan.
______________________________________________________________
Lời giải:
1. You must learn to be more flexible in work. It’s important.
(Bạn phải học cách linh hoạt hơn trong công việc. Nó quan trọng.)
=> It’s important that you must learn to be more flexible in work.
(Điều quan trọng là bạn phải học cách linh hoạt hơn trong công việc.)
2. New technology can support us in work and daily life. It’s my hope.
(Công nghệ mới có thể hỗ trợ chúng ta trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Đó là hy vọng của tôi.)
=> It’s my hope that new technology can support us in work and daily life.
(Tôi hy vọng rằng công nghệ mới có thể hỗ trợ chúng ta trong công việc và cuộc sống hàng ngày.)
3. People won’t trust a robotic surgeon. I’m afraid.
(Mọi người sẽ không tin tưởng vào bác sĩ phẫu thuật robot. Tôi sợ.)
=> I’m afraid that people won’t trust a robotic surgeon.
(Tôi sợ rằng mọi người sẽ không tin tưởng vào bác sĩ phẫu thuật robot.)
4. We’re selling more 3D printers these days. I’m happy about that.
(Ngày nay chúng ta đang bán được nhiều máy in 3D hơn. Tôi hạnh phúc về điều đó.)
=> I’m happy that we’re selling more 3D printers these days.
(Tôi rất vui vì hiện nay chúng tôi bán được nhiều máy in 3D hơn.)
5. The company needs a virtual security guard. Robin agrees.
(Công ty cần một nhân viên bảo vệ ảo. Robin đồng ý.)
=> Robin agrees that the company needs a virtual security guard.
(Robin đồng ý rằng công ty cần một nhân viên bảo vệ ảo.)
6. The drone will work after it crashed into the wall. I doubt it.
(Máy bay không người lái sẽ hoạt động sau khi đâm vào tường. Tôi nghi ngờ điều đó.)
=> I doubt that the drone will work after it crashed into the wall.
(Tôi nghi ngờ rằng máy bay không người lái sẽ hoạt động sau khi nó đâm vào tường.)
7. Mike will become a cyber security manager. It’s a possibility.
(Mike sẽ trở thành người quản lý an ninh mạng. Đó là một khả năng.)
=> It’s a possibility that Mike will become a cyber security manager.
(Có khả năng rằng Mike sẽ trở thành người quản lý an ninh mạng.)
8. City planners are going to build more vertical farms in the city. It’s a plan.
(Các nhà quy hoạch thành phố sẽ xây dựng thêm nhiều trang trại thẳng đứng trong thành phố. Đó là một kế hoạch.)
=> It’s a plan that city planners are going to build more vertical farms in the city.
(Đó là kế hoạch mà các nhà quy hoạch thành phố sẽ xây dựng thêm nhiều trang trại thẳng đứng trong thành phố.)