Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Bài 5 Semester 1. Final – Tests SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 5 Semester 1. Final – Tests SBT Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B

Giải chi tiết Bài 5 Semester 1. Final – Tests – SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.)

Question 15. “Can you turn on the for this movie? It’s noisy here, and I can’t hear very well.”

(“Bạn có thể bật…để xem phim này được không? Ở đây ồn ào quá, tôi nghe không rõ lắm.”)

A. lyrics

(lời bài hát)

B. subtitles

(phụ đề)

C. furniture

(nội thất)

D. fairy tale

(truyện cổ tích)

Question 16. When I was a kid, I stay at my grandma’s house after school.

(Khi còn nhỏ, tôi……ở lại nhà bà ngoại sau giờ học.)

A. would

(sẽ)

B. may

(có thể)

C. will

(sẽ)

D. can

(có thể)

Question 17. I wish my house a bigger yard.

(Tôi ước gì nhà tôi……có một sân rộng hơn.)

A. has

(có)

B. have

(có)

C. had

(có)

D. will have

(sẽ có)

Question 18. You should stay at when traveling in order to save money.

(Bạn nên ở……khi đi du lịch để tiết kiệm tiền.)

A. pharmacies

(hiệu thuốc)

B. monuments

(di tích)

C. spas

(spa)

D. hostels

(nhà trọ)

Question 19. Our apartment building doesn’t have an . Walking up the stairs is so tiring.

(Chung cư của chúng tôi không có……Đi lên cầu thang mệt lắm.)

A. assistant

(trợ lý)

B. elevator

(thang máy)

C. appliance

(thiết bị)

D. embassy

(đại sứ quán)

Question 20. Let’s go to a and get some pastries for breakfast.

(Chúng ta hãy đến một quán…và mua ít bánh ngọt cho bữa sáng.)

A. bed and breakfast

(bữa sáng trên giường)

B. gallery

(phòng trưng bày)

C. bakery

(cửa hàng bánh mì)

D. cottage

(ngôi nhà tranh)

Lời giải:

15. B

Can you turn on the subtitles for this movie? It’s noisy here, and I can’t hear very well.

(Bạn có thể bật phụ đề để xem phim này được không? Ở đây ồn ào quá, tôi nghe không rõ lắm.)

16. A

When I was a kid, I would stay at my grandma’s house after school.

(Khi còn nhỏ, tôi thường ở lại nhà bà ngoại sau giờ học.)

17. C

I wish my house had a bigger yard.

(Tôi ước gì nhà tôi có một sân rộng hơn.)

18. D

You should stay at hostels when traveling in order to save money.

(Bạn nên ở nhà trọ khi đi du lịch để tiết kiệm tiền.)

19. B

Our apartment building doesn’t have an elevator. Walking up the stairs is so tiring.

(Chung cư của chúng tôi không có thang máy. Đi lên cầu thang mệt lắm.)

20. C

Let’s go to a bakery and get some pastries for breakfast.

(Chúng ta hãy đến một cửa hàng bánh mì và mua ít bánh ngọt cho bữa sáng.)