Giải chi tiết Bài 6 Test Yourself 4 – Test yourself 4 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
6. Read the text below and choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (1.0 pt)
(Đọc văn bản bên dưới và chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau. (1,0 điểm))
Digital technologies have remarkably changed teenagers’ life and work both positively and negatively. According to UNICEF, 71% of 15-24-year-olds are online and one third of Internet users are under 18 years old.
Teenagers benefit from the advances in technology. They have various devices like computers, tablets, smartphones, and applications to improve the ways they learn, broaden their relationships, and spend their leisure time. They have more opportunities to learn, get access to information, and use different communication channels inexpensively.
However, they also face many risks. First, there is a concern about children’s physical and mental health. Statistics show that teens spend less time doing physical activities, and many more teens suffer from obesity, bone and eye problems. Moreover, teens are also at risk of visiting websites which promote self-harm or suicide. In fact, cyber-bullying on the Internet has become more serious than bullying at school.
Schools and parents should guide children so that they can use devices wisely and not become victims of those devices and technologies.
Tạm dịch bài đọc:
Công nghệ số đã thay đổi đáng kể cuộc sống và công việc của thanh thiếu niên theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Theo UNICEF, 71% thanh thiếu niên từ 15-24 tuổi trực tuyến và một phần ba người dùng Internet dưới 18 tuổi.
Thanh thiếu niên được hưởng lợi từ những tiến bộ của công nghệ. Họ có nhiều thiết bị như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh và các ứng dụng để cải thiện cách học tập, mở rộng các mối quan hệ và dành thời gian rảnh rỗi. Họ có nhiều cơ hội hơn để học tập, tiếp cận thông tin và sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau với chi phí thấp.
Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro. Đầu tiên, có mối quan tâm về sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ em. Thống kê cho thấy thanh thiếu niên dành ít thời gian hơn cho các hoạt động thể chất và nhiều thanh thiếu niên mắc bệnh béo phì, các vấn đề về xương và mắt. Hơn nữa, thanh thiếu niên cũng có nguy cơ truy cập vào các trang web khuyến khích tự làm hại bản thân hoặc tự tử. Trên thực tế, bắt nạt trên mạng Internet đã trở nên nghiêm trọng hơn bắt nạt ở trường học.
Nhà trường và phụ huynh nên hướng dẫn trẻ em để chúng có thể sử dụng các thiết bị một cách khôn ngoan và không trở thành nạn nhân của những thiết bị và công nghệ đó.
15. The passage is mainly about _____.
A. the benefits of digital technologies
B. the risks of digital technologies
C. the future of digital technologies
D. the pros and cons of digital technologies
16. What does the word “They” in paragraph 2 refer to?
A. Teenagers
B. Devices
C. Ways
D. Activities
17. What does the writer say about ONE of the benefits of digital technologies?
A. Teens can change relationships frequently.
B. Teens spend more on communication costs.
C. Information is more available to teens.
D. Teens have more leisure activities.
18. What is the phrase “at risk” in paragraph 3 closest in meaning to?
A. in danger
B. in fear
C. by chance
D. on occasion
19. What does the writer say about cyber-bullying?
A. It is more frequent now than in the past.
B. Bullying in cyber space is more serious than that offline.
C. There are more cases of bullying at school than in cyber space.
D. Cyber-bullying promotes suicide and self-harm.
Lời giải:
15. D |
16. A |
17. C |
18. A |
19. B |
15. D
Đoạn văn chủ yếu nói về _____.
A. lợi ích của công nghệ số
B. rủi ro của công nghệ số
C. tương lai của công nghệ số
D. ưu và nhược điểm của công nghệ số
Thông tin: Digital technologies have remarkably changed teenagers’ life and work both positively and negatively.
(Công nghệ số đã thay đổi đáng kể cuộc sống và công việc của thanh thiếu niên theo cả hướng tích cực và tiêu cực.)
Chọn D
16. A
Từ “They” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?
A. Thanh thiếu niên
B. Thiết bị
C. Cách thức
D. Hoạt động
Thông tin: Teenagers benefit from the advances in technology. They have various devices like computers, tablets, smartphones, and applications to improve the ways they learn, broaden their relationships, and spend their leisure time.
(Thanh thiếu niên được hưởng lợi từ những tiến bộ của công nghệ. Họ có nhiều thiết bị như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh và các ứng dụng để cải thiện cách học tập, mở rộng các mối quan hệ và dành thời gian rảnh rỗi.)
17. C
Tác giả nói gì về MỘT trong những lợi ích của công nghệ số?
A. Thanh thiếu niên có thể thay đổi mối quan hệ thường xuyên.
B. Thanh thiếu niên chi nhiều hơn cho chi phí giao tiếp.
C. Thanh thiếu niên có nhiều thông tin hơn.
D. Thanh thiếu niên có nhiều hoạt động giải trí hơn.
Thông tin: They have more opportunities to learn, get access to information, and use different communication channels inexpensively.
(Họ có nhiều cơ hội hơn để học tập, tiếp cận thông tin và sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau với chi phí thấp.)
Chọn C
18. A
Cụm từ “at risk” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?
at risk: gặp nguy hiểm
A. in danger: gặp nguy hiểm
B. in fear: sợ hãi
C. by chance: tình cờ
D. on occasion: thỉnh thoảng
=> at risk = in danger: gặp nguy hiểm
Chọn A
19. B
Tác giả nói gì về nạn bắt nạt trên mạng?
A. Hiện nay tình trạng này diễn ra thường xuyên hơn so với trước đây.
B. Bắt nạt trên không gian mạng nghiêm trọng hơn so với ngoài đời thực.
C. Có nhiều trường hợp bắt nạt ở trường hơn là trên không gian mạng.
D. Bắt nạt trên mạng thúc đẩy hành vi tự tử và tự làm hại bản thân.
Thông tin: In fact, cyber-bullying on the Internet has become more serious than bullying at school.
(Trên thực tế, bắt nạt trên mạng Internet đã trở nên nghiêm trọng hơn bắt nạt ở trường học.)
Chọn B