Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 C. Speaking – Unit 7 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 3 C. Speaking – Unit 7 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Mark the letter A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges. (Đánh dấu chữ cái A, B

Lời giải Bài 3 C. Speaking – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)

1. David: Can I go with you to the Folk Dance Festival?

Huong: _____

A. No, never.

B. Yes. Why don’t you?

C. Sure. Let’s go.

D. Certainly. You can’t.

2. Mai: Can I eat this hamburger, Mum?

Mum: _____

A. It’s still fresh.

B. No, you can’t. It’s not cooked yet.

C. Yes, we can eat it.

D. This hamburger isn’t delicious.

3. Tam: May I go out for a few minutes, teacher?

Teacher: _____

A. Sure, you can.

B. No, you mayn’t.

C. Yes, you should.

D. No, thanks.

4. Students: _____

Teacher: Sure. It’s a UNESCO World Heritage Site.

A. Can we do a project on the Shilin Stone Forest?

B. What’s the Shilin Stone Forest in Kunming?

C. Where’s the Shilin Stone Forest?

D. Do we have to go to the Shilin Stone Forest?

5. Michael: Can I join your expedition to Quang Binh caves this summer?

Chau: _____

A. I don’t think you can.

B. Why do you ask me?

C. What can I do for you?

D. Certainly. You’re welcome!

Lời giải:

1. C

2. B

3. A

4. A

5. D

1. C

A. Không, không bao giờ.

B. Vâng. Tại sao bạn không?

C. Chắc chắn rồi. Đi nào.

D. Chắc chắn rồi. Bạn không thể.

David: Can I go with you to the Folk Dance Festival?

(David: Tôi có thể đi cùng bạn đến Lễ hội múa dân gian được không?)

Huong: Sure. Let’s go.

(Hương: Chắc chắn rồi. Đi nào.)

2. B

A. Nó vẫn còn tươi.

B. Không, con không thể. Nó vẫn chưa được nấu chín.

C. Được, chúng ta có thể ăn nó.

D. Cái bánh hamburger này không ngon.

Mai: Can I eat this hamburger, Mum?

(Mai: Con ăn cái hamburger này được không mẹ?)

Mum: No, you can’t. It’s not cooked yet.

(Mẹ: Không, con không thể. Nó vẫn chưa được nấu chín.)

3. A

A. Chắc chắn rồi, em có thể đi.

B. Không, em không thể.

C. Có, em nên làm vậy.

D. Không, cảm ơn.

Tam: May I go out for a few minutes, teacher?

(Tâm: Em ra ngoài một lát được không thầy?)

Teacher: Sure, you can.

(Thầy giáo: Chắc chắn rồi, em có thể đi.)

4. A

A. Chúng ta có thể thực hiện một dự án về Rừng Đá Sĩ Lâm không?

B. Rừng đá Sĩ Lâm ở Côn Minh là gì?

C. Rừng đá Sĩ Lâm ở đâu?

D. Chúng ta có phải đến Rừng Đá Sĩ Lâm không?

Students: Can we do a project on the Shilin Stone Forest?

(Sinh viên: Chúng ta có thể thực hiện một dự án về Rừng Đá Sĩ Lâm không?)

Teacher: Sure. It’s a UNESCO World Heritage Site.

(Giáo viên: Chắc chắn rồi. Đó là một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)

5. D

A. Tôi không nghĩ bạn có thể.

B. Tại sao bạn hỏi tôi?

C. Tôi có thể làm gì cho bạn?

D. Chắc chắn rồi. Chào mừng bạn!

Michael: Can I join your expedition to Quang Binh caves this summer?

(Michael: Tôi có thể tham gia chuyến thám hiểm hang động Quảng Bình của bạn vào mùa hè này không?)

Chau: Certainly. You’re welcome!

(Châu: Chắc chắn rồi. Chào mừng bạn!)