Trả lời Bài 3 bb D. Reading – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
b. Complete each gap in the sentences below with no more than THREE words taken from the passage.
(Hoàn thành mỗi chỗ trống trong các câu dưới đây với không quá BA từ lấy từ đoạn văn.)
1. Fewer people nowadays want to move to the city than _____ ago.
2. The bigger cities often have _____ living costs.
3. Congested traffic and building sites can cause _____ pollution in neighbourhoods.
4. People living in noisy and dusty areas may have problems with stress, _____ and _____.
5. Many people live in small apartment blocks because of high _____.
6. It takes a long time for the authorities to _____ these city problems.
Lời giải:
1. twenty years |
2. higher |
3. noise and air |
4. sleep – breathing |
5. house prices |
6. overcome |
1. twenty years
Fewer people nowadays want to move to the city than twenty years ago.
(Ngày nay ít người muốn chuyển đến thành phố hơn hai mươi năm trước.)
Thông tin: Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move.
(Hai mươi năm trước, người ta cố gắng rời vùng ngoại ô để lên thành phố nhưng ngày nay nhiều người không muốn di chuyển như vậy.)
2. higher
The bigger cities often have higher living costs.
(Các thành phố lớn hơn thường có chi phí sinh hoạt cao hơn.)
Thông tin: The bigger the city is, the higher the living cost is.
(Thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao.)
3. noise and air
Congested traffic and building sites can cause noise and air pollution in neighbourhoods.
(Giao thông tắc nghẽn và các địa điểm xây dựng có thể gây ra tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở các khu vực lân cận.)
Thông tin: Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution.
(Ngoài ra, người dân thành phố dường như phải chịu đựng nhiều tiếng ồn và ô nhiễm không khí hơn.)
4. sleep – breathing
People living in noisy and dusty areas may have problems with stress, sleep and breathing.
(Những người sống ở khu vực ồn ào và bụi bặm có thể gặp vấn đề về căng thẳng, giấc ngủ và việc hít thở.)
Thông tin: These are harmful to people’s health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.
(Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.)
5. house prices
Many people live in small apartment blocks because of high house prices.
(Nhiều người sống trong các khu chung cư nhỏ vì giá nhà cao.)
Thông tin: House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks.
(Giá nhà ở thành phố cao nên mọi người có xu hướng sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn hoặc trong các khu chung cư.)
6. overcome
It takes a long time for the authorities to overcome these city problems.
(Phải mất một thời gian dài chính quyền mới khắc phục được những vấn đề này của thành phố.)
Thông tin: The cities’ authorities are trying to overcome these problems.
(Chính quyền các thành phố đang cố gắng khắc phục những vấn đề này.)