Hướng dẫn giải Bài 3 B. Vocabulary & Grammar – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Look at the _____. We’ll visit Notre-Dame in the morning and take a cruise on the Seine River in the afternoon.
A. map
B. itinerary
C. app
D. brochure
2. The ancient town of Hoi An is a well-known destination for _____.
A. travel agents
B. tour guides
C. holidaymakers
D. event organisers
3. Music _____ is becoming popular. People travel to watch performances of their favourite singers or bands.
A. event
B. competition
C. tendency
D. tourism
4. We stayed in a _____ which was very comfortable and convenient since we could cook and wash our clothes.
A. homestay
B. hotel
C. bed and breakfast
D. caravan
5. You can use _____ to buy tickets and book accommodation on your own.
A. online programmes
B. tour guides
C. travel agencies
D. travel apps
Lời giải:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. D |
1. B
A. map: bản đồ
B. itinerary: hành trình
C. app: ứng dụng
D. brochure: tờ rơi quảng cáo
Look at the itinerary. We’ll visit Notre-Dame in the morning and take a cruise on the Seine River in the afternoon.
(Nhìn vào hành trình. Chúng ta sẽ đến thăm Nhà thờ Đức Bà vào buổi sáng và đi thuyền trên sông Seine vào buổi chiều.)
2. C
A. travel agents: đại lý du lịch
B. tour guides: hướng dẫn viên du lịch
C. holidaymakers: khách du lịch
D. event organisers: người tổ chức sự kiện
The ancient town of Hoi An is a well-known destination for holidaymakers.
(Phố cổ Hội An là điểm đến được nhiều du khách biết đến.)
3. A
A. event: sự kiện
B. competition: cuộc thi
C. tendency: xu hướng
D. tourism: du lịch
Music event is becoming popular. People travel to watch performances of their favourite singers or bands.
(Sự kiện âm nhạc đang trở nên phổ biến. Mọi người đi du lịch để xem buổi biểu diễn của các ca sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của họ.)
4. A
A. homestay: nhà trọ
B. hotel: khách sạn
C. bed and breakfast: giường ngủ và bữa sáng
D. caravan: nhà lưu động
We stayed in a homestay which was very comfortable and convenient since we could cook and wash our clothes.
(Chúng tôi ở trong một nhà trọ rất thoải mái và thuận tiện vì chúng tôi có thể nấu ăn và giặt quần áo.)
5. D
A. online programmes: chương trình trực tuyến
B. tour guides: hướng dẫn viên du lịch
C. travel agencies: công ty du lịch
D. travel apps: ứng dụng du lịch
You can use travel apps to buy tickets and book accommodation on your own.
(Bạn có thể sử dụng các ứng dụng du lịch để tự mua vé và đặt chỗ ở.)