Lời giải Bài 3 B. Vocabulary & Grammar – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the best answers to complete the sentences.
(Chọn những câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)
1. Young people need to be aware of the risks _____ with smoking and taking drugs.
A. related
B. associated
C. maintained
D. appeared
2. Some parts of the temple are still _____ very well by the local people.
A. promoted
B. preserved
C. celebrated
D. observed
3. Bai Dinh Pagoda is a large complex which includes many _____ built over a long period of time.
A. ingredients
B. measures
C. patterns
D. structures
4. The traditional family with three or four _____ living under one roof still remains in this region.
A. customs
B. anniversaries
C. generations
D. performances
5. A _____ is a large strong building built in the past by kings or queens or other important people.
A. castle
B. temple
C. pagoda
D. church
6. This building is no longer _____; nobody lives in it.
A. magnificent
B. historical
C. occupied
D. located
Lời giải:
1. B
A. related (adj): liên quan => cụm: be related to somebody/ something: liên quan đến ai/ cái gì
B. associated (adj): liên quan => cụm: be associated with something: liên quan đến cái gì
C. maintained (V_ed): duy trì
D. appeared (V_ed): xuất hiện
Young people need to be aware of the risks associated with smoking and taking drugs.
(Những người trẻ tuổi cần nhận thức được những rủi ro liên quan đến việc hút thuốc và sử dụng ma túy.)
2. B
A. promoted (P2): thúc đẩy
B. preserved (P2): bảo tồn
C. celebrated (P2): tổ chức kỉ niệm
D. observed (P2): quan sát
Some parts of the temple are still preserved very well by the local people.
(Một số phần của ngôi chùa vẫn được người dân địa phương bảo tồn rất tốt.)
3. D
A. ingredients (n): thành phần
B. measures (n): biện pháp
C. patterns (n): hoa văn
D. structures (n): công trình kiến trúc
Bai Dinh Pagoda is a large complex which includes many structures built over a long period of time.
(Chùa Bái Đính là một quần thể rộng lớn bao gồm nhiều công trình kiến trúc được xây dựng trong thời gian dài.)
4. C
A. customs (n): phong tục
B. anniversaries (n): ngày kỉ niệm
C. generations (n): thế hệ
D. performances (n): màn trình diễn
The traditional family with three or four generations living under one roof still remains in this region.
(Những gia đình truyền thống với ba hoặc bốn thế hệ chung sống dưới một mái nhà vẫn còn tồn tại ở vùng này.)
5. A
A. castle (n): lâu đài
B. temple (n): đền
C. pagoda (n): chùa
D. church (n): nhà thờ
A castle is a large strong building built in the past by kings or queens or other important people.
(Lâu đài là một tòa nhà lớn kiên cố được xây dựng trong quá khứ bởi các vị vua, hoàng hậu hoặc những người quan trọng khác.)
6. C
A. magnificent (adj): tráng lệ
B. historical (adj): thuộc về lịch sử
C. occupied (adj): bận rộn, đang được sử dụng
D. located (adj): ở tại
This building is no longer occupied; nobody lives in it.
(Tòa nhà này không còn có người ở nữa; không ai sống trong đó.)