Trả lời Bài 3 B. Vocabulary & Grammar – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. There is a market in our area where you can buy all kinds of handmade products. It may be the biggest _____ market in our country.
A. thing B. product C. handicraft D. selling
2. The Tower of London is one of the top _____ in the UK.
A. tourist places B. tourism places C. guided tours D. tourist attractions
3. This restaurant serves _____ of Italy such as lasagna and risotto.
A. speciality dish B. speciality food C. special dish D. special things
4. This beautiful headband _____ us of our holiday in Greece.
A. tells B. shares C. reminds D. makes
5. The condo is so small and there are not enough _____ for families with young children.
A. facilities B. equipment C. tools D. space
6. They didn’t like the noisy city centre, so they moved to live in a(n) _____ of London.
A. outskirt B. neighbourhood C. area D. suburb
Lời giải:
1. C
A. thing (n): đồ, món đồ
B. product (n): sản phẩm
C. handicraft (n): đồ thủ công
D. selling (n): việc bán
There is a market in our area where you can buy all kinds of handmade products. It may be the biggest handicraft market in our country.
(Có một khu chợ trong khu vực của chúng tôi, nơi bạn có thể mua tất cả các loại sản phẩm thủ công. Đây có thể là chợ thủ công mỹ nghệ lớn nhất ở nước chúng tôi.)
2. D
A. tourist places => không có cụm từ này
B. tourism places => không có cụm từ này
C. guided tours: các chuyến tham quan có hướng dẫn
D. tourist attractions: điểm thu hút khách du lịch
The Tower of London is one of the top tourist attractions in the UK.
(Tháp Luân Đôn là một trong những điểm thu hút khách du lịch hàng đầu ở vương quốc Anh.)
3. B
A. speciality dish => không có cụm từ này
B. speciality food: món đặc sản
C. special dish: món đặc biệt
D. special things: những thứ đặc biệt
This restaurant serves speciality food of Italy such as lasagna and risotto.
(Nhà hàng này phục vụ các món ăn đặc sản của Ý như lasagna và risotto.)
4. C
A. tells (V_s): nói
B. shares (V_s): chia sẻ
C. reminds (V_s): nhắc nhở
D. makes (V_s): tạo ra
This beautiful headband reminds us of our holiday in Greece.
(Chiếc băng đô xinh đẹp này khiến chúng ta nhớ đến kỳ nghỉ ở Hy Lạp.)
5. A
A. facilities (n): cơ sở vật chất
B. equipment (n): thiết bị
C. tools (n): công cụ
D. space (n): không gian
The condo is so small and there are not enough facilities for families with young children.
(Căn hộ quá nhỏ và không có đủ tiện nghi cho gia đình có con nhỏ.)
6. D
A. outskirt => không có dạng thức này
B. neighbourhood (n): khu dân cư
C. area (n): khu vực
D. suburb (n): ngoại ô
They didn’t like the noisy city centre, so they moved to live in a(n) suburb of London.
(Họ không thích trung tâm thành phố ồn ào nên họ chuyển đến sống ở một vùng ngoại ô của London.)