Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 D. Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 2 D. Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the passage and match the information with the person by writing A for Gina, B for Olivia, and C for Hoai

Lời giải Bài 2 D. Reading – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read the passage and match the information with the person by writing A for Gina, B for Olivia, and C for Hoai.

(Đọc đoạn văn và nối thông tin bằng cách viết A cho Gina, B cho Olivia và C cho Hoài.)

Living in Vancouver

Vancouver, a coastal city in Canada, ranks among the most liveable cities in the world. Let’s meet three residents to learn why they love this city.

A. Gina (20 years old)

I fell in love with Vancouver’s natural habitats. I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.

B. Olivia (30 years old)

Life in Vancouver is convenient. The food here is good. There are both great restaurants and food trucks. Farmers’ markets offer a wide range of fresh produce. When I’m too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.

C. Hoai (35 years old)

This is such a kid-friendly place. The whole city is like an adventure playground. There are hundreds of activities to entertain children. At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them. Vancouver is a perfect place for family life.

Tạm dịch bài đọc:

Sống ở Vancouver

Vancouver, một thành phố ven biển ở Canada, được xếp hạng trong số những thành phố đáng sống nhất thế giới. Hãy cùng gặp gỡ ba cư dân để tìm hiểu lý do tại sao họ yêu thích thành phố này.

A. Gina (20 tuổi)

Tôi yêu môi trường sống tự nhiên của Vancouver. Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông. Đôi khi tôi đóng gói những món ăn yêu thích của mình và đến Bãi biển Kitsilano để tận hưởng chút ánh nắng. Tôi thích bơi ở bể bơi Kitsilano, bể bơi ngoài trời dài nhất Bắc Mỹ.

B. Olivia (30 tuổi)

Cuộc sống ở Vancouver rất thuận tiện. Đồ ăn ở đây ngon. Có cả nhà hàng và xe đồ ăn ngon. Chợ nông sản cung cấp nhiều loại sản phẩm tươi sống. Khi tôi quá bận để nấu nướng, tôi đi mua đồ ăn đã chuẩn bị sẵn ở siêu thị.

C. Hoài (35 tuổi)

Đây là một nơi thân thiện với trẻ em. Cả thành phố giống như một sân chơi mạo hiểm. Có hàng trăm hoạt động giải trí cho trẻ em. Vào cuối tuần, tôi đưa các con gái của mình đến bảo tàng thú vị, khám phá rừng nhiệt đới hoặc chơi các trò chơi ngoài trời với chúng. Vancouver là nơi hoàn hảo cho cuộc sống gia đình.

Who …? (Ai …?)

Person (Người)

1. sometimes doesn’t cook

(đôi khi không nấu ăn)

2. praises Vancouver for being perfect for her family to live in

(ca ngợi Vancouver là nơi hoàn hảo để gia đình cô sinh sống)

3. describes the Vancouver’s nature

(mô tả thiên nhiên của Vancouver)

4. compliments Vancouver on its convenience

(khen ngợi Vancouver về sự thuận tiện của nó)

5. loves outdoor activities

(thích các hoạt động ngoài trời)

6. lives in Vancouver with her children

(sống ở Vancouver với các con của cô ấy)

Lời giải:

1. B

sometimes doesn’t cook (đôi khi không nấu ăn)

Thông tin: When I’m too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.

(Khi tôi quá bận để nấu nướng, tôi đi mua đồ ăn đã chuẩn bị sẵn ở siêu thị.)

2. C

praises Vancouver for being perfect for her family to live in

(ca ngợi Vancouver là nơi hoàn hảo để gia đình cô sinh sống)

Thông tin: Vancouver is a perfect place for family life.

(Vancouver là nơi hoàn hảo cho cuộc sống gia đình.)

3. A

describes the Vancouver’s nature (mô tả thiên nhiên của Vancouver)

Thông tin: I fell in love with Vancouver’s natural habitats. I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains.

(Tôi yêu môi trường sống tự nhiên của Vancouver. Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông.)

4. B

compliments Vancouver on its convenience (khen ngợi Vancouver về sự thuận tiện của nó)

Thông tin: Life in Vancouver is convenient.

(Cuộc sống ở Vancouver rất thuận tiện.)

5. B

loves outdoor activities (thích các hoạt động ngoài trời)

Thông tin: I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.

(Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông. Đôi khi tôi đóng gói những món ăn yêu thích của mình và đến Bãi biển Kitsilano để tận hưởng chút ánh nắng. Tôi thích bơi ở bể bơi Kitsilano, bể bơi ngoài trời dài nhất Bắc Mỹ.)

6. C

lives in Vancouver with her children (sống ở Vancouver với các con của cô ấy)

Thông tin: At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them.

(Vào cuối tuần, tôi đưa các con gái của mình đến bảo tàng thú vị, khám phá rừng nhiệt đới hoặc chơi các trò chơi ngoài trời với chúng.)