Giải chi tiết Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 11 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Use the words and phrases in 1 to complete the following sentences.
(Sử dụng các từ và cụm từ ở phần 1 để hoàn thành các câu sau.)
1. A _____ is a mobile device that allows us to play music or recorded audio files while we are on the go.
2. A _____ is an advanced piece of technology that allows you to print almost anything: tools, household items, spare parts, game pieces, etc.
3. You can schedule a _____ to automatically open or close at certain times of the day and create personalised shade-setting scenes in your room.
4. My _____ is equipped with multiple active sports modes, like cycling, workout, running, etc. to help me regulate my training.
5. A _____ is a portable electronic device with video and recording as its primary function.
6. Running on rechargeable batteries, your _____ uses sensors to scan and clean your floors.
Lời giải:
1. portable music player |
2. 3D printer |
3. smart window shade |
4. smartwatch |
5. camcorder |
6. robotic vacuum cleaner |
1.
portable music player: máy nghe nhạc di động
A portable music player is a mobile device that allows us to play music or recorded audio files while we are on the go.
(Máy nghe nhạc di động là một thiết bị di động cho phép chúng ta phát nhạc hoặc tệp âm thanh khi đang di chuyển.)
2.
3D printer: Máy in 3D
A 3D printer is an advanced piece of technology that allows you to print almost anything: tools, household items, spare parts, game pieces, etc.
(Máy in 3D là một công nghệ tiên tiến cho phép bạn in hầu hết mọi thứ: công cụ, đồ gia dụng, phụ tùng, trò chơi, v.v.)
3.
smart window shade: rèm cửa sổ thông minh
You can schedule a smart window shade to automatically open or close at certain times of the day and create personalised shade-setting scenes in your room.
(Bạn có thể lên lịch để rèm cửa sổ thông minh tự động mở hoặc đóng vào những thời điểm nhất định trong ngày và tạo ra những khung cảnh cài đặt bóng râm được cá nhân hóa trong phòng của bạn.)
4.
smartwatch: đồng hồ thông minh
My smartwatch is equipped with multiple active sports modes, like cycling, workout, running, etc. to help me regulate my training.
(Đồng hồ thông minh của tôi được trang bị nhiều chế độ thể thao năng động như đạp xe, tập luyện, chạy bộ, v.v. để giúp tôi điều chỉnh quá trình tập luyện của mình.)
5.
camcorder: máy quay phim
A camcorder is a portable electronic device with video and recording as its primary function.
(Máy quay phim là một thiết bị điện tử cầm tay có chức năng chính là quay video và ghi âm.)
6.
robotic vacuum cleaner: robot hút bụi
Running on rechargeable batteries, your robotic vacuum cleaner uses sensors to scan and clean your floors.
(Chạy bằng pin sạc, robot hút bụi sử dụng cảm biến để quét và làm sạch sàn nhà của bạn.)