Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 a D. Reading – Unit 10 SBT Tiếng Anh 9...

Bài 2 a D. Reading – Unit 10 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the passages and do the tasks that follow. (Đọc các đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ theo sau. ) Landforms The surface of Earth has different landforms

Giải Bài 2 a D. Reading – Unit 10 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read the passages and do the tasks that follow.

(Đọc các đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ theo sau.)

Landforms

The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape. They can be mountains, valleys, deserts, dunes, or plateaus.

Mountains are formed as a result of earthquakes, volcanic eruptions, and tectonic movements. Valleys, which can be V-shaped or U-shaped, are low-lying areas between mountains and hills. Deserts are dry areas which have very little rainfall and the daytime temperature is very high. Dunes are small hills made up of sand. They are created from the flow of the water. Plateaus are flat areas and highlands, which are separated from their surroundings.

Bodies of Water

Bodies of water include oceans, seas, lakes, rivers, streams, and glaciers. Water bodies form the largest habitats on Earth, providing huge living spaces for marine life.

There are five oceans and seven seas and these bodies of water are salty, but most rivers, streams, and lakes have fresh water.

Glaciers are the frozen bodies of water, which cover almost 10% of Earth’s land area, and are sources of fresh water on Earth.

Bodies of water on Earth also provide sources of water, food, medicines, and energy to humans. They help maintain biodiversity and play an important role in transportation.

Tạm dịch đoạn văn:

Địa hình

Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng. Chúng có thể là núi, thung lũng, sa mạc, cồn cát hoặc cao nguyên.

Núi được hình thành do động đất, núi lửa phun trào và chuyển động kiến tạo. Thung lũng có thể có hình chữ V hoặc hình chữ U, là vùng trũng giữa các ngọn núi và đồi. Sa mạc là vùng khô hạn, nơi lượng mưa rất ít và nhiệt độ ban ngày rất cao. Cồn cát là những ngọn đồi nhỏ được tạo thành từ cát. Chúng được tạo ra từ dòng chảy của nước. Cao nguyên là những vùng bằng phẳng và vùng đất cao, chúng nằm tách biệt với môi trường xung quanh.

Các vùng nước

Các vùng nước bao gồm đại dương, biển, hồ, sông, suối và sông băng. Các vùng nước tạo thành môi trường sống lớn nhất trên Trái đất, cung cấp không gian sống rộng lớn cho sinh vật biển.

Có năm đại dương và bảy biển và những vùng nước này đều mặn, nhưng hầu hết sông, suối và hồ đều có nước ngọt.

Sông băng là những khối nước đóng băng, chiếm gần 10% diện tích đất liền của Trái đất và là nguồn cung cấp nước ngọt trên Trái đất.

Các vùng nước trên Trái đất cũng cung cấp nguồn nước, thực phẩm, thuốc và năng lượng cho con người. Chúng giúp duy trì đa dạng sinh học và đóng một vai trò quan trọng trong giao thông vận tải.

a. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. All of the following are landforms, EXCEPT _____.

A. valleys

C. glaciers

B. plateaus

D. dunes

2. The landforms _____.

A. are similar in shape and size

B. have the same shape but different sizes

C. are identical in both size and shape

D. are different in shape and size

3. Bodies of water include _____.

A. oceans and valleys

B. salty and fresh bodies of water

C. frozen bodies of water and dunes

D. plateaus and fresh bodies of water

4. Which of the following is NOT true about bodies of water?

A. They are a small but significant part of Earth’s habitats.

B. They are great sources of food and energy for humans.

C. They play an important role in supporting biodiversity.

D. They play a significant role in transportation of goods.

Lời giải:

1. C

2. D

3. B

4. A

1. C

All of the following are landforms, EXCEPT _____.

(Tất cả những nơi sau đây đều là địa hình, NGOẠI TRỪ _____.)

A. valleys (n): thung lũng

B. plateaus (n): cao nguyên

C. glaciers (n): sông băng

D. dunes (n): cồn cát

Thông tin: The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape. They can be mountains, valleys, deserts, dunes, or plateaus.

(Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng. Chúng có thể là núi, thung lũng, sa mạc, cồn cát hoặc cao nguyên.)

Chọn C

2. D

The landforms _____.

(Địa hình _____.)

A. có hình dạng và kích thước tương tự nhau

B. có hình dạng giống nhau nhưng kích thước khác nhau

C. giống hệt nhau cả về kích thước và hình dạng

D. có hình dạng và kích thước khác nhau

Thông tin: The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape.

(Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng.)

Chọn D

3. B

Bodies of water include _____.

(Các vùng nước bao gồm _____.)

A. đại dương và thung lũng

B. các vùng nước mặn và nước ngọt

C. vùng nước đóng băng và cồn cát

D. cao nguyên và vùng nước ngọt

Thông tin: There are five oceans and seven seas and these bodies of water are salty, but most rivers, streams, and lakes have fresh water.

(Có năm đại dương và bảy biển và những vùng nước này đều mặn, nhưng hầu hết sông, suối và hồ đều có nước ngọt.)

Chọn B

4. A

Điều nào sau đây KHÔNG đúng về các vùng nước?

A. Chúng là một phần nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng trong môi trường sống trên Trái đất.

B. Chúng là nguồn cung cấp thực phẩm và năng lượng dồi dào cho con người.

C. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đa dạng sinh học.

D. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa.

Thông tin: Water bodies form the largest habitats on Earth, providing huge living spaces for marine life.

(Các vùng nước tạo thành môi trường sống lớn nhất trên Trái đất, cung cấp không gian sống rộng lớn cho sinh vật biển.)

Chọn A