Giải Bài 11 Test Yourself 4 – Test yourself 4 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
11. Read the following passage and choose A, B, C, or D to indicate the correct word that best fills in each of the blanks below. (1.6 pts)
(Đọc đoạn văn sau và chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng nhất điền vào mỗi chỗ trống bên dưới. (1,6 điểm))
As students finish junior secondary school, they often have to choose whether to continue their academic study or to go to a vocational school. This is certainly a challenging (43) _____. While most parents want their children to continue to high school, some students don’t feel like studying (44) _____ and some others feel they have no ability to enter the academic world. These students can choose a (45) _____ education.
There are different types of vocational training available for school (46) _____ to choose from. They can learn to become automobile repairmen, plumbers, or fashion designers.
Vocational training is important in a number of ways. First, it provides (47) _____ and job-specific experience. Students can be skilled and ready to work in a (48) _____ job. Vocational training can also bring employment (49) _____ to villages and small towns. This helps prevent the population from migrating to large cities. Moreover, vocational training can provide skilled labourers to the workforce. Finally, vocational students can receive (50) _____ or even diplomas. If they want to continue their academic study later, they can still do so.
43.
A. work
B. task
C. skill
D. exercise
44.
A. subjects
B. objects
C. areas
D. schools
45.
A. training
B. job
C. vocational
D. academic
46.
A. leavers
B. graduates
C. teachers
D. educators
47.
A. general
B. second-hand
C. hands-on
D. brand-new
48.
A. specify
B. specific
C. specifically
D. specified
49.
A. rate
B. development
C. opportunities
D. knowledge
50.
A. diplomas
B. degrees
C. qualifications
D. certificates
Lời giải:
43. B
A. work (n): công việc
B. task (n): nhiệm vụ
C. skill (n): kĩ năng
D. exercise (n): bài tập
This is certainly a challenging task.
(Đây chắc chắn là một nhiệm vụ đầy thách thức.)
44. A
A. subjects (n): môn học
B. objects (n): vật thể
C. areas (n): khu vực
D. schools (n): trường học
While most parents want their children to continue to high school, some students don’t feel like studying subjects and some others feel they have no ability to enter the academic world.
(Trong khi hầu hết các bậc phụ huynh muốn con mình tiếp tục học trung học phổ thông, một số học sinh không muốn học các môn học và một số khác cảm thấy mình không có khả năng bước vào thế giới học thuật.)
45. C
A. training (n): sự đào tạo
B. job (n): công việc
C. vocational (adj): thuộc về nghề
D. academic (adj): học thuật
These students can choose a vocational education.
(Những học sinh này có thể chọn học nghề.)
46. B
A. leavers (n): người rời đi
B. graduates (n): người tốt nghiệp
C. teachers (n): giáo viên
D. educators (n): nhà giáo dục
There are different types of vocational training available for school graduates to choose from.
(Có nhiều loại hình đào tạo nghề khác nhau dành cho học sinh tốt nghiệp lựa chọn.)
47. C
A. general (adj): chung
B. second-hand (adj): đồ cũ
C. hands-on (adj): thực tiễn, thực hành
D. brand-new (adj): mới
First, it provides hands-on and job-specific experience.
(Đầu tiên, đào tạo nghề cung cấp kinh nghiệm thực tế và chuyên sâu về công việc.)
48. B
A. specify (v): chỉ rõ
B. specific (adj): cụ thể
C. specifically (adv): một cách cụ thể
D. specified (V_ed): chỉ rõ
Cụm danh từ “a _____ job” => vị trí trống cần điền tính từ
Students can be skilled and ready to work in a specific job.
(Học sinh có thể có kỹ năng và sẵn sàng làm một công việc cụ thể.)
49. C
A. rate (n): tỉ lệ
B. development (n): sự phát triển
C. opportunities (n): cơ hội
D. knowledge (n): kiến thức
Vocational training can also bring employment opportunities to villages and small towns.
(Đào tạo nghề cũng có thể mang lại cơ hội việc làm cho các làng quê và thị trấn nhỏ.)
50. D
A. diplomas (n): bằng cấp
B. degrees (n): độ
C. qualifications (n): phẩm chất
D. certificates (n): chứng chỉ
Finally, vocational students can receive certificates or even diplomas.
(Cuối cùng, học sinh học nghề có thể nhận được chứng chỉ hoặc thậm chí là bằng tốt nghiệp.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
As students finish junior secondary school, they often have to choose whether to continue their academic study or to go to a vocational school. This is certainly a challenging task. While most parents want their children to continue to high school, some students don’t feel like studying subjects and some others feel they have no ability to enter the academic world. These students can choose a vocational education.
There are different types of vocational training available for school graduates to choose from. They can learn to become automobile repairmen, plumbers, or fashion designers.
Vocational training is important in a number of ways. First, it provides hands-on and job-specific experience. Students can be skilled and ready to work in a specific job. Vocational training can also bring employment opportunities to villages and small towns. This helps prevent the population from migrating to large cities. Moreover, vocational training can provide skilled labourers to the workforce. Finally, vocational students can receive certificates or even diplomas. If they want to continue their academic study later, they can still do so.
Tạm dịch đoạn văn:
Khi học sinh hoàn thành chương trình trung học cơ sở, các em thường phải lựa chọn tiếp tục học lên cao hay học trường dạy nghề. Đây chắc chắn là một nhiệm vụ đầy thách thức. Trong khi hầu hết các bậc phụ huynh muốn con mình tiếp tục học trung học phổ thông, một số học sinh không muốn học các môn học và một số khác cảm thấy mình không có khả năng bước vào thế giới học thuật. Những học sinh này có thể chọn học nghề.
Có nhiều loại hình đào tạo nghề khác nhau dành cho học sinh tốt nghiệp lựa chọn. Các em có thể học để trở thành thợ sửa ô tô, thợ sửa ống nước hoặc nhà thiết kế thời trang.
Đào tạo nghề quan trọng theo nhiều cách. Đầu tiên, đào tạo nghề cung cấp kinh nghiệm thực tế và chuyên sâu về công việc. Học sinh có thể có kỹ năng và sẵn sàng làm một công việc cụ thể. Đào tạo nghề cũng có thể mang lại cơ hội việc làm cho các làng quê và thị trấn nhỏ. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng dân số di cư đến các thành phố lớn. Hơn nữa, đào tạo nghề có thể cung cấp lao động có tay nghề cho lực lượng lao động. Cuối cùng, học sinh học nghề có thể nhận được chứng chỉ hoặc thậm chí là bằng tốt nghiệp. Nếu muốn tiếp tục học lên cao hơn nữa, các em vẫn có thể học.