Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 C. Speaking – Unit 9 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 1 C. Speaking – Unit 9 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. (Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B

Giải Bài 1 C. Speaking – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)

1. A: Good luck with your final exam.

B: _____

A. Thanks. I’ll try my best.

B. No, thank you.

C. Thanks. I’d love, too.

D. Yes, I agree with you.

2. A: Are you giving a presentation tomorrow? I wish you all the best of luck.

B: _____

A. No, I am not.

B. Yes, I am.

C. Thank you so much.

D. Thanks. I’m going with you.

3. A: Son, good luck with your new job.

B: _____

A. Yes, I’m doing a new job.

B. Thanks, Dad. I’ll make you proud.

C. No, I couldn’t do it.

D. Thanks for sharing with me.

4. A: Best of luck with your new language project.

B: _____

A. Yes, I’m learning a new language.

B. Yes, I can teach you a new language.

C. Thanks. You can ask another question.

D. Thanks, I really need it.

5. A: I know you’re applying for the English speaking club. Break a leg!

B: _____

A. Thanks. I’ll try my best.

B. Sure. I like that club very much.

C. Thank you. Welcome to the club.

D. Yes, I feel better now.

Lời giải:

1. A

2. C

3. B

4. D

5. A

1. A

A. Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.

B. Không, cảm ơn bạn.

C. Cảm ơn. Tôi cũng thích như vậy.

D. Vâng, tôi đồng ý với bạn.

A: Good luck with your final exam.

(Chúc may mắn với kỳ thi cuối kỳ của bạn.)

B: Thanks. I’ll try my best.

(Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.)

Chọn A

2. C

A. Không, tôi không.

B. Đúng vậy.

C. Cảm ơn bạn rất nhiều.

D. Cảm ơn. Tôi sẽ đi với bạn.

A: Are you giving a presentation tomorrow? I wish you all the best of luck.

(Ngày mai bạn có thuyết trình không? Tôi chúc bạn mọi điều may mắn nhất.)

B: Thank you so much.

(Cảm ơn bạn rất nhiều.)

Chọn C

3. B

A. Vâng, con đang làm một công việc mới.

B. Cảm ơn bố. Con sẽ khiến bố tự hào.

C. Không, con không thể làm được.

D. Cảm ơn đã chia sẻ với con.

A: Son, good luck with your new job.

(Con trai, chúc con may mắn với công việc mới.)

B: Thanks, Dad. I’ll make you proud.

(Cảm ơn bố. Con sẽ khiến bố tự hào.)

Chọn B

4. D

A. Vâng, tôi đang học một ngôn ngữ mới.

B. Vâng, tôi có thể dạy bạn một ngôn ngữ mới.

C. Cảm ơn. Bạn có thể hỏi một câu hỏi khác.

D. Cảm ơn, tôi thực sự cần nó.

A: Best of luck with your new language project.

(Chúc may mắn với dự án ngôn ngữ mới của bạn.)

B: Thanks, I really need it.

(Cảm ơn, tôi thực sự cần nó.)

Chọn D

5. A

A. Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.

B. Chắc chắn rồi. Tôi rất thích câu lạc bộ đó.

C. Cảm ơn bạn. Chào mừng đến với câu lạc bộ.

D. Vâng, bây giờ tôi thấy khá hơn rồi.

A: I know you’re applying for the English speaking club. Break a leg!

(Tôi biết bạn đang đăng ký vào câu lạc bộ nói tiếng Anh. Chúc may mắn!)

B: Thanks. I’ll try my best.

(Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.)

Chọn A