Đáp án Bài 1 C. Speaking – Unit 12 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.
(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)
1.
Kim: Here you are. The book is a bit thick but it’s interesting.
Minh: _____
A. I don’t think so. It’s a great film.
B. Yeah. Mr Kien wants a thick book.
C. Thanks. Hopefully, I can finish it.
D. I agree. A thick book is boring.
2.
Lien: Will you join the field trip next week?
Elena: _____
A. I hope she will.
B. Of course, why not?
C. Thanks for your help.
D. Let’s organise a field trip.
3.
Mr Lam: I have to leave now.
Ron: _____
A. Will you leave soon?
B. My pleasure.
C. Thank you for leaving.
D. Hope to see you again.
4.
Sarah: I hope I’ll pass the interview and be a club member.
Chloe: _____
A. You will. I’m sure of it.
B. Sure, I’ll go to the club.
C. Have you tried interviewing her?
D. Hopefully, the club members can join.
5.
Peter: _____
Nick: I hope so, too.
A. All we can do now is to wait and hope.
B. The exam went better than she hoped.
C. I hope they will extend the registration deadline.
D. The career orientation session takes place this afternoon.
Lời giải:
1. C |
2. B |
3. D |
4. A |
5. C |
1. C
A. Tôi không nghĩ vậy. Đó là một bộ phim tuyệt vời.
B. Vâng. Ông Kiên muốn một cuốn sách dày.
C. Cảm ơn. Hy vọng tôi có thể đọc xong nó.
D. Tôi đồng ý. Một cuốn sách dày thật nhàm chán.
Kim: Here you are. The book is a bit thick but it’s interesting.
(Của bạn đây. Sách hơi dày nhưng rất thú vị.)
Minh: Thanks. Hopefully, I can finish it.
(Cảm ơn. Hy vọng tôi có thể đọc xong nó.)
Chọn C
2. B
A. Tôi hy vọng cô ấy sẽ làm vậy.
B. Tất nhiên rồi, tại sao không chứ?
C. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
D. Hãy tổ chức một chuyến đi thực tế.
Lien: Will you join the field trip next week?
(Bạn sẽ tham gia chuyến dã ngoại vào tuần tới chứ?)
Elena: Of course, why not?
(Tất nhiên rồi, tại sao không chứ?)
Chọn B
3. D
A. Bạn sẽ rời đi sớm chứ?
B. Niềm hân hạnh của tôi.
C. Cảm ơn bạn đã rời đi.
D. Mong được gặp lại bạn.
Mr Lam: I have to leave now.
(Tôi phải đi bây giờ.)
Ron: Hope to see you again.
(Mong được gặp lại bạn.)
Chọn D
4. A
A. Bạn sẽ làm được. Tôi chắc chắn về điều đó.
B. Chắc chắn rồi, tôi sẽ đến câu lạc bộ.
C. Bạn đã thử phỏng vấn cô ấy chưa?
D. Hy vọng các thành viên câu lạc bộ có thể tham gia.
Sarah: I hope I’ll pass the interview and be a club member.
(Tôi hy vọng mình sẽ vượt qua cuộc phỏng vấn và trở thành thành viên câu lạc bộ.)
Chloe: You will. I’m sure of it.
(Bạn sẽ làm được. Tôi chắc chắn về điều đó.)
Chọn A
5. C
A. Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi và hy vọng.
B. Kỳ thi diễn ra tốt hơn cô ấy mong đợi.
C. Tôi hy vọng họ sẽ gia hạn thời hạn đăng ký.
D. Buổi định hướng nghề nghiệp diễn ra vào chiều nay.
Peter: I hope they will extend the registration deadline.
(Tôi hy vọng họ sẽ gia hạn thời hạn đăng ký.)
Nick: I hope so, too.
(Tôi cũng mong vậy.)
Chọn C