Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 5 Starter – Cumulative review SBT Tiếng Anh 9 – Friends...

Bài 5 Starter – Cumulative review SBT Tiếng Anh 9 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Listen again and write true or false. (Nghe lại và viết true hoặc false. ) Emma used to borrow her brother’s camera

Giải Bài 5 Starter – Cumulative review – SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

5. Listen again and write true or false.

(Nghe lại và viết true hoặc false.)

1. Emma used to borrow her brother’s camera. _____

2. Emma has seen a camera like this before. _____

3. This type of camera has been around for a long time. _____

4. There’s a tough bag to carry the camera in. _____

5. Emma rarely breaks things. _____

6. Emma makes a decision about the camera. _____

Lời giải:

1. true

2. false

3. false

4. true

5. true

6. false

1. Emma used to borrow her brother’s camera. true

(Emma từng mượn máy ảnh của anh trai mình.)

Thông tin: “I borrowed my brother’s camera a lot …that was before he broke it.”

(Tôi đã mượn máy ảnh của anh trai tôi rất nhiều lần… trước khi anh ấy làm hỏng nó.)

2. Emma has seen a camera like this before. false

(Emma đã từng thấy một chiếc máy ảnh như thế này trước đây.)

Thông tin: “But I’ve never come across one like this.”

(Nhưng tôi chưa bao giờ gặp phải một chiếc nào như thế này.)

3. This type of camera has been around for a long time. false

(Loại máy ảnh này đã có từ lâu.)

Thông tin: “Yes, not many people have seen this type of camera, it’s brand new – it’s only just come in.”

(Vâng, không nhiều người từng thấy loại máy ảnh này, nó hoàn toàn mới – nó mới xuất hiện.)

4. There’s a tough bag to carry the camera in. true

(Có một chiếc túi chắc chắn để đựng máy ảnh.)

Thông tin: “It also comes inside a really tough bag, and you can carry it around in that, which is very useful.”

(Nó cũng được đựng trong một chiếc túi rất chắc chắn, và bạn có thể mang nó theo bên mình, rất hữu ích.)

5. Emma rarely breaks things. true

(Emma hiếm khi làm hỏng đồ.)

Thông tin: “I’m pretty good at looking after cameras or phones and … I hardly ever break things.”

(Tôi khá giỏi trong việc chăm sóc máy ảnh hoặc điện thoại và… Tôi hiếm khi làm hỏng đồ.)

6. Emma makes a decision about the camera. false

(Emma đưa ra quyết định về máy ảnh.)

Thông tin: “I’ll have a good think about it and I’ll make up my mind.”

(Tôi sẽ suy nghĩ kỹ về nó và quyết định.)