Giải Bài 4 Unit 6 – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
4. Complete the sentences with who, which, where, whose or who’s.
(Hoàn thành câu với who, which, where, whose hoặc who’s.)
Malta is an island which has lovely beaches.
1. A pessimist is a person _____ thinks that bad things are going to happen.
2. Is that the boy _____ father is an inventor?
3. Here’s the British Museum _____ you can see that new exhibition.
4. My brother is an introvert _____ quite shy.
5. Are you interested in books _____ have challenging ideas?
6. She’s the director _____ film won an Oscar.
7. Antalya is a city _____ has a lot of unusual shops.
8. Have you been to that small market _____ you can buy unusual food?
Lời giải:
1. A pessimist is a person who thinks that bad things are going to happen.
(Người bi quan là người nghĩ rằng những điều tồi tệ sẽ xảy ra.)
Giải thích: who + động từ (chỉ người)
2. Is that the boy whose father is an inventor?
(Đó có phải là cậu bé có cha là một nhà phát minh không?)
Giải thích: whose + danh từ
3. Here’s the British Museum where you can see that new exhibition.
(Đây là Bảo tàng Anh, nơi bạn có thể xem triển lãm mới đó.)
Giải thích: where + S + V + … (chỉ nơi chốn)
4. My brother is an introvert who’s quite shy.
(Anh trai tôi là người hướng nội và khá nhút nhát.)
Giải thích: who’s + tính từ
5. Are you interested in books which have challenging ideas?
(Bạn có hứng thú với những cuốn sách có ý tưởng đầy thách thức không?)
Giải thích: which + động từ (chỉ vật)
6. She’s the director whose film won an Oscar.
(Cô ấy là đạo diễn có bộ phim giành giải Oscar.)
Giải thích: whose + danh từ
7. Antalya is a city which has a lot of unusual shops.
(Antalya là một thành phố có rất nhiều cửa hàng khác thường.)
Giải thích: which + động từ (chỉ vật)
8. Have you been to that small market where you can buy unusual food?
(Bạn đã đến khu chợ nhỏ nơi bạn có thể mua những món ăn khác thường chưa?)
Giải thích: where + S + V + … (chỉ nơi chốn)