Giải chi tiết Bài 4 Reading: Two online texts – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: So sánh hơn.
Câu hỏi/Đề bài:
4. VOCABULARY PLUS
Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
(Hoàn thành câu bằng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.)
The nearest (near) skatepark is in the city centre.
1. I’ve been cycling today and I’m feeling _____ (tired) than yesterday.
2. Is that _____ (dangerous) jump that you can de on your skateboard?
3. That’s _____ (cool) BMX bike that I’ve seen for a long time.
4. The surface of this skatepark is a lot _____ (smooth) than usual.
5. Where are _____ (modern) leisure facilities in your area?
6. Those skateboarders are _____ (bad) than us.
Hướng dẫn:
So sánh hơn:
Với tính từ ngắn (1 âm tiết): adj-er + than + …
Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): more + adj + than + …
So sánh nhất:
Với tính từ ngắn (1 âm tiết): the + adj-est + …
Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): the most + adj + …
Lời giải:
1. more tired |
2. the most dangerous |
3. the coolest |
4. smoother |
5. the most modern |
6. worse |
1. I’ve been cycling today and I’m feeling more tired than yesterday.
(Hôm nay tôi đạp xe và tôi cảm thấy mệt hơn hôm qua.)
2. Is that the most dangerous jump that you can de on your skateboard?
(Đó có phải là cú nhảy nguy hiểm nhất mà bạn có thể thực hiện trên ván trượt của mình không?)
3. That’s the coolest BMX bike that I’ve seen for a long time.
(Đó là chiếc xe đạp BMX tuyệt nhất mà tôi từng thấy trong một thời gian dài.)
4. The surface of this skatepark is a lot smoother than usual.
(Bề mặt của công viên trượt ván này mịn hơn nhiều so với bình thường.)
5. Where are the most modern leisure facilities in your area?
(Những cơ sở giải trí hiện đại nhất ở khu vực của bạn ở đâu?)
6. Those skateboarders are worse than us.
(Những người trượt ván đó còn tệ hơn chúng ta.)