Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 2 Vocabulary: Discovery and invention – Unit 5 SBT Tiếng Anh...

Bài 2 Vocabulary: Discovery and invention – Unit 5 SBT Tiếng Anh 9 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Match the verbs in the box with the definitions. Then write the noun form of each verb. (Ghép các động từ trong hộp với định nghĩa

Đáp án Bài 2 Vocabulary: Discovery and invention – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Match the verbs in the box with the definitions. Then write the noun form of each verb.

(Ghép các động từ trong hộp với định nghĩa. Sau đó viết dạng danh từ của mỗi động từ.)

adapt become extinct create cure

develop test

when a scientist or designer thinks of a new idea and makes it successful develop (v) development (n)

1. when a person makes something new

_____ (v) _____ (n)

2. when a doctor or scientist makes an illness go away

_____ (v) _____ (n)

3. when an animal or a person changes their behaviour because they are in a new situation

_____ (v) _____ (n)

4. when a scientist uses or looks at something carefully to see how well it works

_____ (v) _____ (n)

5. when an animal or a plant no longer exists

_____ (v) _____ (n)

Lời giải:

1. when a person makes something new

(khi một người tạo ra thứ gì đó mới)

create (v) creation (n) (sáng tạo)

2. when a doctor or scientist makes an illness go away

(khi một bác sĩ hoặc nhà khoa học làm cho một căn bệnh biến mất)

cure (v) cure (n) (chữa trị)

3. when an animal or a person changes their behaviour because they are in a new situation

(khi một con vật hoặc một người thay đổi hành vi của họ vì họ đang ở trong một tình huống mới)

adapt (v) adaptation (n) (thích nghi)

4. when a scientist uses or looks at something carefully to see how well it works

(khi một nhà khoa học sử dụng hoặc nhìn vào một cái gì đó một cách cẩn thận để xem nó hoạt động tốt như thế nào)

test (v) test (n) (kiểm tra)

5. when an animal or a plant no longer exists

(khi một động vật hoặc một loại cây không còn tồn tại)

become extinct (v) extinct (n) (tuyệt chủng)