Hướng dẫn giải Bài 2 Language focus: Gerunds and infinitives – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs.
(Hoàn thành câu bằng dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể.)
buy create eat listen live start test visit watch |
Creating a new invention often takes a long time.
1. _____ the Royal Observatory in Greenwich, London, is a good way to learn about the stars.
2. It’s important _____ all new products carefully in a design laboratory.
3. Daniel turned on the TV _____ a documentary about new technology.
4. _____ food with a lot of sugar and fat can be bad for you, according to scientific studies.
5. My sister intends _____ an engineering course at college this September.
6. Can you imagine _____ on the moon?
7. I’m interested in _____ that new underwater camera, but it’s expensive.
8. Are you planning _____ to that podcast about designing and inventing products?
Lời giải:
1. Visiting |
2. to test |
3. to watch |
4. Eating |
5. to start |
6. living |
7. buying |
8. to listen |
1. Visiting the Royal Observatory in Greenwich, London, is a good way to learn about the stars.
(Tham quan Đài quan sát Hoàng gia ở Greenwich, London là một cách hay để tìm hiểu về các vì sao.)
Giải thích: Đứng đầu câu là chủ ngữ => + V-ing.
2. It’s important to test all new products carefully in a design laboratory.
(Điều quan trọng là phải thử nghiệm cẩn thận tất cả các sản phẩm mới trong phòng thí nghiệm thiết kế.)
Giải thích: Sau tính từ “important” => + to V.
3. Daniel turned on the TV to watch a documentary about new technology.
(Daniel bật TV để xem phim tài liệu về công nghệ mới.)
Giải thích: Chỉ mục đích của việc bật TV => + to V.
4. Eating food with a lot of sugar and fat can be bad for you, according to scientific studies.
(Theo các nghiên cứu khoa học, ăn nhiều đường và chất béo có thể gây hại cho bạn.)
Giải thích: Đứng đầu câu là chủ ngữ => + V-ing.
5. My sister intends to start an engineering course at college this September.
(Chị gái tôi dự định bắt đầu một khóa học kỹ thuật tại trường đại học vào tháng 9 này.)
Giải thích: Sau động từ “intend” => + to V.
6. Can you imagine living on the moon?
(Bạn có thể tưởng tượng được cuộc sống trên mặt trăng không?)
Giải thích: Sau động từ “imagine” => + V-ing.
7. I’m interested in buying that new underwater camera, but it’s expensive.
(Tôi muốn mua chiếc máy ảnh dưới nước mới đó, nhưng nó đắt quá.)
Giải thích: Sau giới từ “in” => + V-ing.
8. Are you planning to listen to that podcast about designing and inventing products?
(Bạn có định nghe podcast về thiết kế và phát minh sản phẩm không?)
Giải thích: Sau động từ “plan” => + to V.