Trả lời Bài 1 Language focus: Passive: past – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng với các từ sau.)
found has haven’t invited isn’t might ‘m preserved ‘re wasn’t were will won’t |
The passive (Bị động)
Present (Hiện tại)
I’m / ‘m not invited to the exhibition.
He is / (1) _____ invited to the concert.
You (2) _____ / aren’t invited to the play.
Is he (3) _____ to the match?
Past (Quá khứ)
It was / (4) _____ found in the cave.
They were / weren’t (5) _____ in Spain.
(6) _____ they found in the park?
Present perfect (Hiện tại hoàn thành)
They have / (7) _____ been restored.
She (8) _____ / hasn’t been located.
Has it been (9) _____ ?
Future (Tương lai)
We will / (10) _____ be discovered.
(11) _____ it be displayed?
Modal (Động từ khuyết thiếu)
It (12) _____ / might not be examined.
Lời giải:
1. isn’t |
2. ‘re |
3. invited |
4. wasn’t |
5. found |
6. Were |
7. haven’t |
8. has |
9. preserved |
10. won’t |
11. Will |
12. might |
The passive (Bị động)
Present (Hiện tại)
I‘m / ‘m not invited to the exhibition.
(Tôi được / không được mời đến triển lãm.)
He is / isn’t invited to the concert.
(Anh ấy được / không được mời đến buổi hòa nhạc.)
You ‘re / aren’t invited to the play.
(Bạn được / không được mời đến vở kịch.)
Is he invited to the match?
(Anh ấy có được mời đến trận đấu không?)
Past (Quá khứ)
It was / wasn’t found in the cave.
(Nó đã được / không được tìm thấy trong hang động.)
They were / weren’t found in Spain.
(Họ đã / không được tìm thấy ở Tây Ban Nha.)
Were they found in the park?
(Họ đã được tìm thấy trong công viên không?)
Present perfect (Hiện tại hoàn thành)
They have / haven’t been restored.
(Họ đã / chưa được phục hồi.)
She has / hasn’t been located.
(Cô ấy đã / chưa được định vị.)
Has it been preserved?
(Nó đã được bảo tồn chưa?)
Future (Tương lai)
We will / won’t be discovered.
(Chúng ta sẽ / sẽ không được phát hiện.)
Will it be displayed?
(Nó sẽ được trưng bày chứ?)
Modal (Câu cửa miệng)
It might / might not be examined.
(Nó có thể / có thể không được kiểm tra.)