Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 4 7.3. Reading and Vocabulary – Unit 7 SBT Tiếng Anh...

Bài 4 7.3. Reading and Vocabulary – Unit 7 SBT Tiếng Anh 9 – English Discovery (Cánh buồm): Answer the questions. Use no more than three words. After putting your head down, what should you do to stop a nosebleed? (Sau khi cúi đầu xuống

Trả lời Bài 4 7.3. Reading and Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

4. Answer the questions. Use no more than three words.

(Trả lời các câu hỏi. Sử dụng không quá ba từ.)

1. After putting your head down, what should you do to stop a nosebleed? (Sau khi cúi đầu xuống, bạn nên làm gì để cầm máu mũi?)

_______________________________________________________

2. What might poison do if you make yourself sick? (Chất độc có thể gây ra điều gì nếu bạn tự làm mình bị ốm?)

_______________________________________________________

3. What might you get if you put butter on a burn? (Bạn có thể bị gì nếu thoa bơ lên vết bỏng?)

_______________________________________________________

4. What must you be able to do for it to be OK to sleep with concussion? (Bạn phải có thể làm gì để có thể ngủ khi bị chấn động não?)

_______________________________________________________

5. What causes the flu? (Nguyên nhân gây ra bệnh cúm là gì?)

_______________________________________________________

Lời giải:

1. After putting your head down, what should you do to stop a nosebleed? (Sau khi cúi đầu xuống, bạn nên làm gì để cầm máu mũi?)

=> Pinch nose. (Kẹp mũi.)

2. What might poison do if you make yourself sick? (Chất độc có thể gây ra điều gì nếu bạn tự làm mình bị ốm?)

=> Make it worse. (Làm cho tình trạng tệ hơn.)

3. What might you get if you put butter on a burn? (Bạn có thể bị gì nếu thoa bơ lên vết bỏng?)

=> Infection risk. (Nguy cơ nhiễm trùng)

4. What must you be able to do for it to be OK to sleep with concussion? (Bạn phải có thể làm gì để có thể ngủ khi bị chấn động não?)

=> Stay awake. (Giữ tỉnh táo)

5. What causes the flu? (Nguyên nhân gây ra bệnh cúm là gì?)

=> Virus infection. (Nhiễm vi-rút.)