Hướng dẫn giải Bài 3 9.7. Writing – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the email again. Mark the sentences T (true) or F (false).
(Đọc lại email. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
1. ☐ Mike is going camping with his parents.
2. ☐ There are currently two people planning to go to Cúc Phương National Park.
3. ☐ Bình’s parents want him to go on holiday with them.
4. ☐ Mike wants to go swimming in the lake.
Lời giải:
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
1. F (false) – Mike is going camping with Duy and hoping others, including Bình, will join.
(F (sai) – Mike sẽ đi cắm trại với Duy và hy vọng những người khác, bao gồm cả Bình, sẽ tham gia.)
Thông tin chi tiết: At the moment it’s just Duy and me, but we hope to get at least four of us together. I know your parents want you to go camping with them, but we’ll be quite near my home, so it will be safe.
(Hiện tại chỉ có Duy và tôi, nhưng chúng tôi hy vọng có thể có ít nhất bốn người đi cùng nhau. Tôi biết bố mẹ bạn muốn bạn đi cắm trại cùng họ, nhưng chúng tôi sẽ ở khá gần nhà tôi, vì vậy sẽ an toàn.)
2. T (true) – At the moment, only Mike and Duy are planning to go camping.
(T (đúng) – Hiện tại, chỉ có Mike và Duy đang có kế hoạch đi cắm trại.)
Thông tin chi tiết: We’re planning you Cúc Phương to stay on a great little campsite with a swimming pool and near a lake.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho bạn Cúc Phương ở trong một khu cắm trại nhỏ tuyệt vời có hồ bơi và gần một hồ nước.)
3. T (true) – Bình’s parents want him to go camping with them.
(T (đúng) – Bố mẹ của Bình muốn anh ấy đi cắm trại cùng họ.)
Thông tin chi tiết: I know your parents want you to go camping with them, but we’ll be quite near my home, so it will be safe.
(Tôi biết bố mẹ bạn muốn bạn đi cắm trại cùng họ, nhưng chúng tôi sẽ ở khá gần nhà tôi, vì vậy sẽ an toàn.)
4. F (false) – Mike mentions the campsite has a swimming pool, but he doesn’t specifically say he wants to swim in the lake.
(F (sai) – Mike đề cập rằng khu cắm trại có hồ bơi, nhưng anh ấy không nói cụ thể là anh ấy muốn bơi ở hồ.)
Thông tin chi tiết: We’re planning you Cúc Phương to stay on a great little campsite with a swimming pool and near a lake.
I hope you can come.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho bạn Cúc Phương ở trong một khu cắm trại nhỏ tuyệt vời có hồ bơi và gần một hồ.)