Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 3 7.7. Writing – Unit 7 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 3 7.7. Writing – Unit 7 SBT Tiếng Anh 9 – English Discovery (Cánh buồm): Write five questions to ask your family members about their eating and exercising habits. Then do a survey with them

Giải chi tiết Bài 3 7.7. Writing – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Write five questions to ask your family members about their eating and exercising habits. Then do a survey with them.

(Viết năm câu hỏi để hỏi các thành viên trong gia đình về thói quen ăn uống và tập thể dục của họ. Sau đó, hãy thực hiện một cuộc khảo sát với họ.)

Lời giải:

1. How many days a week do you exercise for at least 30 minutes? (Bạn tập thể dục ít nhất 30 phút bao nhiêu ngày một tuần?)

a. 0 days (0 ngày)

b. 12 days (12 ngày)

c. 34 days (34 ngày)

d. 5 or more days (5 ngày trở lên)

2. How often do you eat fruits and vegetables in your daily meals? (Bạn ăn trái cây và rau quả thường xuyên như thế nào trong các bữa ăn hàng ngày?)

a. Never (Không bao giờ)

b. Occasionally (Thỉnh thoảng)

c. Most of the time (Hầu hết thời gian)

d. Always (Luôn luôn)

3. How many servings of junk food (like chips or sweets) do you eat in a week? (Bạn ăn bao nhiêu khẩu phần đồ ăn vặt (như khoai tây chiên hoặc đồ ngọt) trong một tuần?)

a. None (Không có)

b. 12 servings (12 khẩu phần)

c. 34 servings (34 khẩu phần)

d. 5 or more servings (5 khẩu phần trở lên)

4. How often do you drink sugary drinks like soda or juice? (Bạn uống đồ uống có đường như soda hoặc nước trái cây thường xuyên như thế nào?)

a. Never (Không bao giờ)

b. Occasionally (Thỉnh thoảng)

c. Once a day (Một lần một ngày)

d. More than once a day (Nhiều hơn một lần một ngày)

5. How often do you take time to relax or unwind, such as reading, meditating, or going for a walk? (Bạn dành thời gian để thư giãn hoặc xả stress bao lâu một lần, chẳng hạn như đọc sách, thiền hoặc đi dạo?)

a. Never (Không bao giờ)

b. 12 times a week (12 lần một tuần)

c. 34 times a week (34 lần một tuần)

d. Every day (Mỗi ngày)