Lời giải Bài 3 7.1. Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. WORD FRIENDS: Match verbs 1-6 with nouns a-f.
(Nối động từ 1-6 với danh từ a-f.)
1. ☐ get |
a. your voice |
2. ☐ lose |
b. lots of rest |
3. ☐ take |
c. in bed |
4. ☐ have |
d. your chest |
5. ☐ listen to |
e. a nose bleed |
6. ☐ stay |
f. your temperature |
Lời giải:
1. f |
2. e |
3. b |
4. d |
5. a |
6. c |
1. get your temperature (đo nhiệt độ)
2. lose a nose bleed (cầm máu mũi)
3. take lots of rest (nghỉ ngơi nhiều)
4. have your chest (giữ ngực)
5. listen to your voice (lắng nghe giọng nói của bạn)
6. stay in bed (nằm trên giường)