Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 3 1.6. Speaking – Unit 1 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 3 1.6. Speaking – Unit 1 SBT Tiếng Anh 9 – English Discovery (Cánh buồm): Match questions 1-7 with responses a-g. (Nối câu hỏi 1-7 với câu trả lời từ a-g. ) Can I get you anything to drink? This exercise is too difficult

Giải chi tiết Bài 3 1.6. Speaking – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Match questions 1-7 with responses a-g.

(Nối câu hỏi 1-7 với câu trả lời từ a-g.)

1. Can I get you anything to drink?

2. This exercise is too difficult. Can you help me?

3. May I help you? You look lost.

4. You seem stressed. Can I give you a hand?

5. Can you give me a hand with these bags?

6. Excuse me, would you mind helping me? I’m looking for the staff room.

7. Here are the books you ordered. Do you need anything else?

a. That would be great, thanks. I just don’t understand this maths problem.

b. No, thanks. I’m fine.

c. That’s really nice of you, thanks. I’m looking for the station.

d. No, these are all I need. Thanks for your help.

e. No, of course not! I’ll show you.

f. Sure! I’ll be with you in a minute.

g. Of course! Let me carry these two for you.

Lời giải:

1b. Can I get you anything to drink? => No, thanks. I’m fine.

(Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì đó để uống không? => Không, cảm ơn. Tôi ổn.)

2a. This exercise is too difficult. Can you help me? => That would be great, thanks. I just don’t understand this maths problem.

(Bài tập này quá khó. Bạn có thể giúp tôi không? => Điều đó thật tuyệt, cảm ơn. Tôi chỉ không hiểu bài toán này.)

3c. May I help you? You look lost. => That’s really nice of you, thanks. I’m looking for the station.

(Tôi có thể giúp bạn không? Bạn trông có vẻ lạc lõng. => Bạn thật tốt bụng, cảm ơn. Tôi đang tìm nhà ga.)

4f. You seem stressed. Can I give you a hand? => f. Sure! I’ll be with you in a minute.

(Bạn có vẻ căng thẳng. Tôi có thể giúp bạn một tay không? => f. Được thôi! Tôi sẽ ở lại với bạn trong một phút.)

5g. Can you give me a hand with these bags? => Of course! Let me carry these two for you.

(Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không? => Tất nhiên rồi! Để tôi mang hai chiếc này cho bạn)

6e. Excuse me, would you mind helping me? I’m looking for the staff room. => No, of course not! I’ll show you.

(Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi đang tìm phòng nhân viên. => Không, tất nhiên là không! Tôi sẽ chỉ cho bạn.)

7d. Here are the books you ordered. Do you need anything else? => No, these are all I need. Thanks for your help.

(Đây là những cuốn sách bạn đã đặt. Bạn có cần thêm gì nữa không? => Không, đây là tất cả những gì tôi cần. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)