Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 3 1.1. Vocabulary – Unit 1 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 3 1.1. Vocabulary – Unit 1 SBT Tiếng Anh 9 – English Discovery (Cánh buồm): Choose the adjective that does NOT fit in each sentence. (Chọn tính từ KHÔNG phù hợp trong mỗi câu

Trả lời Bài 3 1.1. Vocabulary – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Choose the adjective that does NOT fit in each sentence.

(Chọn tính từ KHÔNG phù hợp trong mỗi câu.)

1. I feel _______ when I walk alone in the street at night.

a. uneasy

b. satisfied

c. anxious

2. Anna was _______ when she failed the exam.

a. relaxed

b. afraid

c. disappointed

3. The next time she took the exam, Anna was _______ to pass it.

a. determined

b. relaxed

c. satisfied

4. After spending weeks on their school project, Sue and Cameron were _______ when they finished.

a. joyful

b. satisfied

c. uneasy

5. People gave me lots of different advice about the exam, which made me feel _______

a. stressed

b. joyful

c. confused

6. James was really _______ when he arrived at the station early and his train had already left.

a. miserable

b. annoyed

c. satisfied

Lời giải:

1. b

2. a

3. a

4. c

5. b

6. c

1. b

a. uneasy: bồn chồn

I feel uneasy when I walk alone in the street at night.

(Tôi cảm thấy bất an, bồn chồn khi đi bộ một mình trên phố vào ban đêm.)

b. satisfied: hài lòng

c. anxious: lo lắng

I feel anxious when I walk alone in the street at night.

(Tôi cảm thấy lo lắng khi đi bộ một mình trên phố vào ban đêm.)

2. a

a. relaxed: thoải mái

b. afraid: sợ hãi

Anna was afraid when she failed the exam.

(Anna sợ hãi khi cô ấy trượt kỳ thi.)

c. disappointed: thất vọng

Anna was disappointed when she failed the exam.

(Anna thất vọng khi cô ấy trượt kỳ thi.)

3. a

a. determined: quyết tâm

b. relaxed: thoải mái

The next time she took the exam, Anna was relaxed to pass it.

(Lần tiếp theo cô ấy đi thi, Anna đã thoải mái để vượt qua nó.)

c. satisfied: hài lòng

The next time she took the exam, Anna was satisfied to pass it.

(Lần tiếp theo cô ấy đi thi, Anna đã hài lòng để vượt qua nó.)

4. c

a. joyful: vui vẻ

After spending weeks on their school project, Sue and Cameron were joyful when they finished.

(Sau khi dành nhiều tuần cho dự án ở trường, Sue và Cameron đã rất vui mừng khi hoàn thành.)

b. satisfied: hài lòng

After spending weeks on their school project, Sue and Cameron were satisfied when they finished.

(Sau khi dành nhiều tuần cho dự án ở trường, Sue và Cameron đã rất hài lòng khi hoàn thành.)

c. uneasy: bồn chồn

5. b

People gave me lots of different advice about the exam, which made me feel _______

a. stressed: căng thẳng

People gave me lots of different advice about the exam, which made me feel stressed.

(Mọi người đã cho tôi rất nhiều lời khuyên khác nhau về kỳ thi, khiến tôi cảm thấy căng thẳng.)

b. joyful: vui vẻ

c. confused: bối rối

People gave me lots of different advice about the exam, which made me feel confused.

(Mọi người đã cho tôi rất nhiều lời khuyên khác nhau về kỳ thi, khiến tôi cảm thấy bối rối.)

6. c

James was really _______ when he arrived at the station early and his train had already left.

a. miserable: khốn khổ

James was really miserable when he arrived at the station early and his train had already left.

(James thực sự rất khổ sở khi anh đến ga sớm và tàu của anh đã rời đi.)

b. annoyed: bực bội

James was really annoyed when he arrived at the station early and his train had already left.

(James thực sự rất khó chịu khi anh đến ga sớm và tàu của anh đã rời đi.)

c. satisfied: hài lòng