Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 3 0.1 – Unit 0 SBT Tiếng Anh 9 – English...

Bài 3 0.1 – Unit 0 SBT Tiếng Anh 9 – English Discovery (Cánh buồm): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng. ) Our school is the best / better / good school in the area

Giải chi tiết Bài 3 0.1 – Unit 0 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. Our school is the best / better / good school in the area.

2. Sports lessons are most / more / the most interesting than maths lessons.

3. Physics exams are the worst / most / more difficult.

4. The new computer lab is bigger / biggest / big than the old one.

5. It has late / later / the latest technology.

6. My new school is the most exciting / exciting / more exciting than my old school.

Lời giải:

1. best

2. more

3. most

4. bigger

5. the latest

6. more exciting

1. Our school is the best school in the area.

(Trường của chúng tôi là trường tốt nhất trong khu vực.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất: N1 + be + so sánh nhất + in + N2.

good (adj): tốt – better: tốt hơn – the best: tốt nhất

2. Sports lessons are more interesting than maths lessons.

(Các bài học thể thao thú vị hơn các bài học toán.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more adj + than + N2

interesting (adj): thú vị => more interesting: thú vị hơn

3. Physics exams are the most difficult.

(Các kỳ thi vật lý là khó nhất.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: S + be + the most + adj.

difficult (adj): khó => the most difficult: khó nhất

4. The new computer lab is bigger than the old one.

(Phòng máy tính mới lớn hơn phòng máy tính cũ.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: N1 + be + adj-ER + than + N2

big (adj): to lớn => bigger: to lớn hơn

5. It has the latest technology.

(Trường có công nghệ mới nhất.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj-EST + N.

late (adj): mới đây/ gần đây => the latest: mới nhất

6. My new school is more exciting than my old school.

(Trường mới của tôi thú vị hơn trường cũ.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more adj + than + N2

exciting (adj): thú vị => more exciting: thú vị hơn