Giải Bài 2 8.6. Speaking – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Write the sentences from Exercise 1 in the correct column.
(Viết các câu ở Bài tập 1 vào cột đúng.)
Purpose |
What to say |
Start the presentation |
_______________________________________________ |
Introduce the speaker and topic |
_______________________________________________ |
Outlining main points |
_______________________________________________ |
Introduce a point |
_______________________________________________ |
Move to a new point |
_______________________________________________ |
Presentation recap |
_______________________________________________ |
Formal closing |
_______________________________________________ |
Lời giải:
Purpose (Mục đích) |
What to say (Nói gì đây) |
Start the presentation (Bắt đầu bài thuyết trình) |
Good morning / afternoon / evening everyone, and welcome to my presentation. (Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối mọi người và chào mừng đến với bài thuyết trình của tôi.) |
Introduce the speaker and topic (Giới thiệu diễn giả và chủ đề) |
I’m Lan and I’m here to talk about the English language in different countries. (Tôi là Lan và tôi ở đây để nói về tiếng Anh ở các quốc gia khác nhau.) |
Outlining main points (Vạch ra các điểm chính) |
In this presentation, I’ll go through British accents, American accents, Indian accents, and Australian accents. (Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ đi qua các giọng Anh, giọng Mỹ, giọng Ấn Độ và giọng Úc.) |
Introduce a point (Giới thiệu một điểm) |
First, let’s start by looking at British accents. (Trước tiên, chúng ta hãy bắt đầu bằng cách xem xét các giọng Anh.) |
Move to a new point (Chuyển sang điểm mới) |
Next, I will talk about American accents, which is a very different accent from the first. (Tiếp theo, tôi sẽ nói về giọng Mỹ, đây là một giọng rất khác so với phần đầu tiên.) |
Presentation recap (Tóm tắt bài thuyết trình) |
To summarize, today we have talked about many different accents of English. (Tóm lại, hôm nay chúng ta đã nói về nhiều giọng Anh khác nhau.) |
Formal closing (Kết thúc trang trọng) |
Thank you for listening to my presentation! (Cảm ơn các bạn đã lắng nghe bài thuyết trình của tôi!) |