Lời giải Bài 2 4.1. Vocabulary – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read what the people are saying and write their jobs. Choose a word from A and a word from B.
(Đọc những gì mọi người đang nói và viết công việc của họ. Chọn một từ trong A và một từ trong B.)
1. ________
I organise people’s summer holidays for them.
2. ________
I travel by plane in my job.
3. ________
I design and create trendy new clothes.
4. ________
I write programs and games for mobile phones.
5. ________
I drive big vehicles or trucks over long distances.
6. ________
I listen to a lot of new music and write reviews.
7. ________
I help my boss to treat animals which are ill.
8. ________
I manage the actors and other people involved in making a movie.
Lời giải:
1. Travel agent: I organise people’s summer holidays for them.
(Đại lý du lịch: Tôi tổ chức kỳ nghỉ hè cho mọi người.)
2. Flight attendant: I travel by plane in my job.
(Tiếp viên hàng không: Tôi đi máy bay trong công việc của mình.)
3. Fashion designer: I design and create trendy new clothes.
(Nhà thiết kế thời trang: Tôi thiết kế và tạo ra những bộ quần áo mới hợp thời trang.)
4. App designer: I write programs and games for mobile phones.
(Nhà thiết kế ứng dụng: Tôi viết chương trình và trò chơi cho điện thoại di động.)
5. Lorry driver: I drive big vehicles or trucks over long distances.
(Tài xế xe tải: Tôi lái những chiếc xe lớn hoặc xe tải trên những quãng đường dài.)
6. Music critic: I listen to a lot of new music and write reviews.
(Nhà phê bình âm nhạc: Tôi nghe rất nhiều nhạc mới và viết bài đánh giá.)
7. Veterinary assistant: I help my boss to treat animals which are ill.
(Trợ lý thú y: Tôi giúp ông chủ của mình chữa trị cho những con vật bị bệnh.)
8. Film director: I manage the actors and other people involved in making a movie.
(Đạo diễn phim: Tôi quản lý các diễn viên và những người khác tham gia vào quá trình làm phim.)