Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 1 7.7. Writing – Unit 7 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 1 7.7. Writing – Unit 7 SBT Tiếng Anh 9 – English Discovery (Cánh buồm): Complete the survey. (Hoàn thành khảo sát. ) How many days a week do you exercise for at least 30 minutes?

Lời giải Bài 1 7.7. Writing – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the survey.

(Hoàn thành khảo sát.)

1. How many days a week do you exercise for at least 30 minutes? (Bạn tập thể dục ít nhất 30 phút bao nhiêu ngày một tuần?)

a. less than 1 day (ít hơn 1 ngày)

b. 12 days (12 ngày)

c. 34 days (34 ngày)

d. 5 or more days (5 ngày trở lên)

2. How often do you eat vegan food during meals? (Bạn ăn đồ ăn thuần chay trong bữa ăn thường xuyên như thế nào?)

a. never (không bao giờ)

b. occasionally (thỉnh thoảng)

c. most of the time (hầu hết thời gian)

d. always (luôn luôn)

3. How many servings of fast food do you eat in a typical week? (Bạn ăn bao nhiêu khẩu phần thức ăn nhanh trong một tuần thông thường?)

a. 5 or more servings (5 khẩu phần trở lên)

b. 34 servings (34 khẩu phần)

c. 12 servings (12 khẩu phần)

d. none (không)

4. How frequently do you spend time to improve your mental health such as reading or spending time in nature? (Bạn dành thời gian để cải thiện sức khỏe tinh thần như đọc sách hay dành thời gian ở thiên nhiên thường xuyên như thế nào?)

a. never (không bao giờ)

b. less than once a week (ít hơn một lần một tuần)

c. 12 times a week (12 lần một tuần)

d. 3 or more times a week (3 lần trở lên một tuần)

5. How often do you eat processed snacks such as chips or cookies? (Bạn ăn đồ ăn nhẹ chế biến như khoai tây chiên hoặc bánh quy thường xuyên như thế nào?)

a. multiple times a day (nhiều lần một ngày)

b. once a day (một lần một ngày)

c. twice a day (hai lần một ngày)

d. never (không bao giờ)

Lời giải:

1. c

2. b

3. d

4. d

5. b

1. How many days a week do you exercise for at least 30 minutes?=> c. 34 days

(Bạn tập thể dục ít nhất 30 phút bao nhiêu ngày một tuần?=> c. 34 ngày)

2. How often do you eat vegan food during meals?=> b. occasionally

(Bạn ăn đồ ăn chay trong bữa ăn thường xuyên như thế nào?=> b. thỉnh thoảng)

3. How many servings of fast food do you eat in a typical week?=> d. none

(Bạn ăn bao nhiêu khẩu phần thức ăn nhanh trong một tuần thông thường?=> d. không)

4. How frequently do you spend time to improve your mental health such as reading or spending time in nature? => d. 3 or more times a week

(Bạn dành thời gian để cải thiện sức khỏe tinh thần như đọc sách hay dành thời gian cho thiên nhiên thường xuyên như thế nào? => d. 3 lần trở lên một tuần)

5. How often do you eat processed snacks such as chips or cookies? => b. once a day

(Bạn ăn đồ ăn nhẹ chế biến như khoai tây chiên hoặc bánh quy thường xuyên như thế nào? => b. một lần một ngày)