Trả lời Bài 1 4.3. Reading and Vocabulary – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Match words and phrases 1-6 with definitions a-f.
(Nối các từ và cụm từ từ 1-6 với định nghĩa từ a-f.)
1. £ opportunity
2. £ eye for detail
3. £vacancy
4. £ good communicator
5. £ physically fit
6. £ available
a. someone who is able to express ideas clearly
b. chance to do something
c. a job for someone to do
d. ready to start work
e. be good at noticing small but important things
f. someone who is healthy and strong
Lời giải:
1. opportunity => b. chance to do something
(cơ hội => b. cơ hội để làm điều gì đó)
2. eye for detail => e. be good at noticing small but important things
(chú ý đến chi tiết => e. giỏi nhận ra những điều nhỏ nhặt nhưng quan trọng)
3. vacancy => c. a job for someone to do
(việc làm => c. công việc để ai đó làm)
4. good communicator => a. someone who is able to express ideas clearly
(người giao tiếp tốt => a. người có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng)
5. physically fit => f. someone who is healthy and strong
(thể lực tốt => f. người khỏe mạnh và cường tráng)
6. available => d. ready to start work
(sẵn sàng => d. sẵn sàng bắt đầu công việc)