Trả lời Câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức – Ôn tập chương 1. Gợi ý: Vận dụng kiến thức đã học và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Câu hỏi/Đề bài:
Hãy kể tên các chất dinh dưỡng có trong những loại thực phẩm dưới đây:
Hướng dẫn:
Vận dụng kiến thức đã học và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải:
Thực phẩm |
Các chất dinh dưỡng |
Cách lựa chọn thực phẩm |
Lưu ý khi chế biến và bảo quản |
Protein, chất béo, vitamin B12, sắt. |
– Chọn thịt có màu hồng tươi, không có mùi khó chịu. – Chọn thịt có một lượng mỡ trắng nhất định, không nhiều quá. – Chọn thịt còn mới và tươi. |
– Chế biến: Luôn đảm bảo thịt lợn được chế biến hoàn toàn trước khi ăn. – Bảo quản: Bảo quản thịt lợn trong tủ lạnh hoặc tủ đông ở nhiệt độ thích hợp để tránh vi khuẩn phát triển. |
|
Protein, chất béo, canxi, magie, kali, phospho, vitamin B12. |
– Chọn cua có vỏ màu sáng, không có dấu hiệu của sự khô hoặc ẩm ướt quá mức. – Chọn cua nặng, nguyên vẹn và có độ săn chắc khi cầm. – Tuyệt đối không ăn cua đã chết. |
– Chế biến: Làm sạch cua kỹ lưỡng trước khi chế biến và nấu chín đều. – Bảo quản: Bảo quản cua trong tủ lạnh hoặc tủ đông để tránh bị ôi thối. |
|
Carbohydrate, chất xơ, vitamin C, kali. |
– Chọn khoai có bề mặt mịn màng, không vết sưng, vết thương hoặc mốc. – Chọn khoai với màu sắc đồng đều và không có vùng nào bị sạm màu. – Tránh chọn khoai có nám, bị hà hoặc vết nứt. |
– Chế biến: Loại bỏ phần bề mặt bị hỏng hoặc nám trước khi chế biến. Khoai lang có thể được luộc, hấp hoặc nướng. – Bảo quản: Bảo quản khoai lang ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh nảy mầm. |
|
Chất xơ, vitamin A, vitamin C, kali, magie, sắt. |
– Chọn rau có lá xanh tươi, không có dấu hiệu của sự héo úa hoặc ô nhỏ. – Chọn rau không có vết sâu bên trong hoặc trên bề mặt lá. |
– Chế biến: Rửa sạch rau muống trước khi nấu và đảm bảo nấu chín đều. – Bảo quản: Rau muống tươi có thể được bảo quản trong túi nilon trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng một hoặc hai ngày. |
|
Carbohydrate, chất xơ, vitamin C, kali. |
– Chọn chuối có vỏ màu vàng và không có vết đen hoặc vết thâm. – Chọn chuối mềm mại nhưng không quá mềm hoặc quá cứng. – Kiểm tra chóp chuối, nếu chúng còn xanh và không bị héo hoặc khô thì tốt. |
– Chế biến: Lựa chọn chuối chín và cắt lớp vỏ ngoài trước khi sử dụng. – Bảo quản: Chuối chín nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh để tránh sự hư hỏng. |
|
Protein, chất béo omega-3, vitamin D, sắt, iodine. |
– Chọn cá có mùi tươi mát và không có mùi khó chịu. – Chọn cá có mắt trong và sáng, vẩy bóng và không bong tróc. |
– Chế biến: Làm sạch cá kỹ lưỡng và nấu chín đều trước khi ăn. – Bảo quản: Bảo quản cá trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng một hoặc hai ngày để đảm bảo sự tươi ngon. |