Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Right on! Unit 6. Space & Technology Từ vựng – Tiếng Anh 8 Right...

Unit 6. Space & Technology Từ vựng – Tiếng Anh 8 Right on!: I. READING 1. astronaut : (n) phi hành gia Spelling: /ˈæstrənɔːt/ Example: Astronauts prepare straws to drink water and tea. Translate

Giải và trình bày phương pháp giải Tiếng Anh 8 Right on Unit 6. Space & Technology Từ vựng – Unit 6: Space & Technology – Tiếng Anh 8 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 6. Space & Technology Tiếng Anh 8 Right on…

I. READING

1.astronaut : (n) phi hành gia

Spelling: /ˈæstrənɔːt/

Example: Astronauts prepare straws to drink water and tea.

Translate: Các phi hành gia chuẩn bị ống hút để uống nước và trà.


2.space station : (n) trạm không gian

Spelling: /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/

Example: Julie said that floating around the space station was amazing.

Translate: Julie nói rằng việc lơ lửng quanh trạm vũ trụ thật tuyệt vời.


3.gravity : (n) trọng tâm

Spelling: /ˈɡrævəti/”>

Example: Life is difficult in space with zero gravity.

Translate: Cuộc sống thật khó khăn trong không gian không trọng lực.


4.rocket : (n) tên lửa

Spelling: /ˈrɒkɪt/

Example: Astronauts travel to space in a rocket and they live on a space station.

Translate: Các phi hành gia du hành vũ trụ bằng tên lửa và họ sống trên một trạm vũ trụ.


5.planet : (n) hành tinh

Spelling: /ˈplæn.ɪt/

Example: They said that it could tell them how the planets first formed and other useful information.

Translate: Họ nói rằng nó có thể cho họ biết các hành tinh hình thành lần đầu tiên như thế nào và những thông tin hữu ích khác.


6.float : (v) trôi

Spelling: /fləʊt/

Example: Julie told me she had to sleep in a sleeping bag and she tied it to the wall, so she didn’t float away.

Translate: Julie nói với tôi rằng cô ấy phải ngủ trong túi ngủ và cô ấy buộc nó vào tường để cô ấy không trôi đi.


7.entertain : (v) làm giải trí

Spelling: /ˌentəˈteɪn/

Example: It was her favourite way to entertain on the space station.

Translate: Đó là cách giải trí yêu thích của cô ấy trên trạm vũ trụ.


II. GRAMMAR

8.solar system : (n) hệ mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlər sɪstəm/

Example: Luke said he had to do his homework about the solar system that night.

Translate: Luke nói rằng anh ấy phải làm bài tập về hệ mặt trời vào tối hôm đó.


9.clerk : (n) nhân viên văn phòng

Spelling: /klɑːk/

Example: The shop clerk told me that he couldn’t fix my tablet.

Translate: Nhân viên cửa hàng nói với tôi rằng anh ta không thể sửa máy tính bảng của tôi.


10.console : (v) điều khiển

Spelling: /kənˈsəʊl/

Example: Sue said that she didn’t like that game console.

Translate: Sue nói rằng cô ấy không thích máy chơi game đó.


11.possible : (adj) có khả năng

Spelling: /ˈpɒsəbl/

Example: They hope this robot will make that possible.

Translate: Họ hy vọng robot này sẽ biến điều đó thành có thể.


12.telescope : (n) kính viễn vọng

Spelling: /ˈtelɪskəʊp/

Example: Finally, at the end of the year, the James Webb Space telescope went into space.

Translate: Cuối cùng, vào cuối năm, Kính viễn vọng Không gian James Webb đã đi vào không gian.


13.faraway : (adj) xa xôi

Spelling: /ˌfɑː.rəˈweɪ/

Example: Scientists said they would use it to study faraway parts of the universe.

Translate: Các nhà khoa học cho biết họ sẽ sử dụng nó để nghiên cứu những phần xa xôi của vũ trụ.


14.exploration : (n) sự khám phá

Spelling: /ˌekspləˈreɪʃn/

Example: Researchers said that 2021 was one of the biggest years for space exploration in recent history.

Translate: Các nhà nghiên cứu cho biết năm 2021 là một trong những năm lớn nhất để khám phá không gian trong lịch sử gần đây.


III. VOCABULARY

15.tablet : (n) máy tính bảng

Spelling: /ˈtæblət/

Example: I would like to buy this tablet.

Translate: Tôi muốn mua máy tính bảng này.


16.laptop : (n) máy tính xách tay

Spelling: /ˈlæptɒp/

Example: I always take my laptop when I travel.

Translate: Tôi luôn mang theo máy tính xách tay của mình khi đi du lịch.


17.MP3 player : (n) máy nghe nhạc

Spelling: /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/

Example: My dad bought a new MP3 player for me on my 21st birthday.

Translate: Bố tôi đã mua một máy nghe nhạc MP3 mới cho tôi vào ngày sinh nhật thứ 21 của tôi.


18.power button : (n) nút bật/tắt nguồn

Spelling: /paʊər ˈbʌt.ən/

Example: When I press the power button , it doesn’t turn on.

Translate: Khi tôi nhấn nút nguồn, nó không bật.


19.refund : (n) tiền trả lại

Spelling: /ˈriːfʌnd/

Example: Well, we can’t give you a refund, but we can fix it.

Translate: Chà, chúng tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng chúng tôi có thể khắc phục sự cố.


20.lunchtime : (n) giờ ăn trưa

Spelling: /ˈlʌntʃtaɪm/

Example: I use the Internet probably at lunchtime.

Translate: Tôi sử dụng Internet có lẽ vào giờ ăn trưa.


21.news : (n) tin tức

Spelling: /njuːz/

Example: Gemma’s mum use hẻ smartphone to read the news.

Translate: Mẹ của Gemma sử dụng điện thoại thông minh của mình để đọc tin tức.


IV. EVERYDAY ENGLISH

22.replace : (v) thay thế

Spelling: /rɪˈpleɪs/”>

Example: If we can’t fix it, we’ll replace it with a new tablet.

Translate: Nếu không sửa được chúng tôi sẽ thay thế bằng một chiếc máy tính bảng mới.


V. SKILLS

23.electronic device : (n) thiết bị điện tử

Spelling: /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/

Example: I always read about teens and how much time they spend on their electronic devices.

Translate: Tôi luôn đọc về thanh thiếu niên và họ dành bao nhiêu thời gian cho các thiết bị điện tử.


24.negative : (adj) tiêu cực

Spelling: /ˈneɡətɪv/”>

Example: Electronic devices can have some negative effects on teens.

Translate: Các thiết bị điện tử có thể có một số tác động tiêu cực đến thanh thiếu niên.


25.attention : (n) sự chú ý

Spelling: /əˈtenʃn/”>

Example: My parents said it would reduce my attention span and make me lack social skills.

Translate: Bố mẹ tôi nói rằng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi và khiến tôi thiếu các kỹ năng xã hội.


26.lack : (v) thiếu hụt

Spelling: /læk/”>

Example: My parents said it would reduce my attention span and make me lack social skills.

Translate: Bố mẹ tôi nói rằng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi và khiến tôi thiếu các kỹ năng xã hội.


27.gain : (v) đạt

Spelling: /ɡeɪn/”>

Example: My doctor told me I was gaining weight.

Translate: Bác sĩ của tôi nói với tôi rằng tôi đã tăng cân.


28.waste : (v) lãng phí

Spelling: /weɪst/

Example: I’m glad I stopped wasting so much time on electronic devices.

Translate: Tôi rất vui vì tôi đã ngừng lãng phí quá nhiều thời gian vào các thiết bị điện tử.


29.research : (n) bài nghiên cứu

Spelling: /rɪˈsɜːtʃ/

Example: We can use our laptops to do research online.

Translate: Chúng ta có thể sử dụng máy tính xách tay của mình để nghiên cứu trực tuyến.


30.social media : (n) phương tiện truyền thông

Spelling: /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

Example: We can also contact our friends and family members by using social media.

Translate: Chúng tôi cũng có thể liên hệ với bạn bè và các thành viên gia đình của mình bằng cách sử dụng phương tiện truyền thông xã hội.


31.disadvantage : (n) nhược điểm

Spelling: /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/”>

Example: Unfortunately, there are also some disadvantages.

Translate: Thật không may, cũng có một số nhược điểm.


32.reduce : (v) giảm thiểu

Spelling: /ri’dju:s/”>

Example: Electronic devices can reduce teenagers’ attention span.

Translate: Các thiết bị điện tử có thể làm giảm khả năng chú ý của thanh thiếu niên.


33.perseverance : (n) tính bền bỉ, kiên trì

Spelling: /ˌpɜːsəˈvɪərəns/”>

Example: Perseverance , landed on Mars.

Translate: Sự kiên trì hạ cánh trên sao Hỏa.