Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Right on! Unit 2. Disasters and accidents Từ vựng – Tiếng Anh 8 Right...

Unit 2. Disasters and accidents Từ vựng – Tiếng Anh 8 Right on!: I. READING 1. storm : (n) bão Spelling: /stɔːm/ Example: The storm killed 102 people and injured many others. Translate

Phân tích, đưa ra lời giải Tiếng Anh 8 Right on Unit 2. Disasters and accidents Từ vựng – Unit 2: Disasters & Accidents – Tiếng Anh 8 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 2. Disasters and accidents Tiếng Anh 8 Right on…

I. READING

1.storm : (n) bão

Spelling: /stɔːm/

Example: The storm killed 102 people and injured many others.

Translate: Cơn bão đã giết chết 102 người và làm bị thương nhiều người khác.


2.flood : (n) lũ lụt

Spelling: /flʌd/

Example: After the flood it took weeks for the water level to go down.

Translate: Sau trận lụt, phải mất nhiều tuần mực nước mới hạ xuống.


3.landslide : (n) lở đất

Spelling: /ˈlænd.slaɪd/

Example: The landslides killed 32 people and injured several others.

Translate: Các trận lở đất đã giết chết 32 người và làm bị thương một số người khác.


4.earthquake : (n) động đất

Spelling: /ˈɜːθkweɪk/

Example: On 18th June 2018, an earthquake hit northern Osaka, Japan.

Translate: Vào ngày 18 tháng 6 năm 2018, một trận động đất đã xảy ra ở phía bắc Osaka, Nhật Bản.


5.volcanic eruption : (n) phun trào núi lửa

Spelling: /vɒlˈkænɪk/ /ɪˈrʌpʃən/

Example: The volcanic eruption didn’t kill anyone, but it destroyed roads and injured a lot of farm animals.

Translate: Vụ phun trào núi lửa không giết chết bất cứ ai, nhưng nó đã phá hủy đường xá và làm bị thương rất nhiều động vật trang trại.


6.tsunami : (n) sóng thần

Spelling: /tsuːˈnɑːmi/

Example: Did the tsunami injure anyone?

Translate: Sóng thần có làm ai bị thương không?


7.strike : (v) dừng công việc

Spelling: /straɪk/”>

Example: We’re striking for better pay and improved safety standards.

Translate: Chúng tôi đang đình công để được trả lương cao hơn và cải thiện các tiêu chuẩn an toàn.


II. GRAMMAR

8.firefighter : (n) lính cứu hỏa

Spelling: /ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Example: Was the fire burning for a long time when the firefighters arrived?

Translate: Có phải lửa đã cháy rất lâu khi lính cứu hỏa đến?


9.flame : (n) ngọn lửa

Spelling: /fleɪm/

Example: The fire was in the kitchen and the flames spread quickly.

Translate: Ngọn lửa bùng lên trong bếp và ngọn lửa lan nhanh.


III. VOCABULARY

10.plane crash : (n) tai nạn máy bay

Spelling: /pleɪn kræʃ/

Example: Katie was worried about getting in a plane crash.

Translate: Katie lo lắng về việc bị tai nạn máy bay.


11.fire : (n) ngọn lửa

Spelling: /ˈfaɪə(r)/”>

Example: Animals are usually afraid of fire.

Translate: Động vật thường sợ lửa.


12.explosion : (n) vụ nổ

Spelling: /ɪkˈspləʊʒn/

Example: John felt terrified when he heard the explosion.

Translate: John cảm thấy vô cùng sợ hãi khi nghe thấy tiếng nổ.


13.car crash : (n) tai nạn xe hơi

Spelling: /ˈkɑː kræʃ/

Example: Were you relieved when you saw the car crash?

Translate: Bạn có cảm thấy nhẹ nhõm khi nhìn thấy vụ tai nạn xe hơi không?


14.shipwreck : (n) tai nạn đắm tàu

Spelling: /ˈʃɪp.rek/

Example: I felt relieved after the shipwreck because no one was injured.

Translate: Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau vụ đắm tàu vì không có ai bị thương.


IV. EVERYDAY ENGLISH

15.ambulance : (n) xe cứu thương

Spelling: /ˈæmbjələns/

Example: The ambulance took them to hospital.

Translate: Xe cấp cứu đưa họ đến bệnh viện.


16.injure : (v) làm bị thương

Spelling: /ˈɪndʒə(r)/”>

Example: The drivers were injured and the crash destroyed the cars.

Translate: Các tài xế bị thương và vụ tai nạn đã phá hủy những chiếc xe.


V. SKILLS

17.lava : (n) dung nham

Spelling: /ˈlɑː.və/

Example: The volcano shook, smoke came out of the top, and lava came down the side.

Translate: Núi lửa rung chuyển, khói bốc lên từ đỉnh và dung nham chảy xuống từ bên.


18.safe : (adj) an toàn

Spelling: /seɪf/”>

Example: We felt relieved because everyone was safe.

Translate: Chúng tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.


19.surface : (n) bề mặt

Spelling: /ˈsɜːfɪs/”>

Example: Earthquakes happen the most in areas with two parts of the Earth’s surface meeting like China, the US and Indonesia.

Translate: Động đất xảy ra nhiều nhất ở những khu vực có hai phần bề mặt Trái đất gặp nhau như Trung Quốc, Mỹ và Indonesia.


20.climate change : (n) biến đổi khí hậu

Spelling: /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Example: According to scientists, the cause is climate change and the effects are worse.

Translate: Theo các nhà khoa học, nguyên nhân là do biến đổi khí hậu và hậu quả ngày càng tồi tệ.


21.effect : (n) sự ảnh hưởng

Spelling: /ɪˈfekt/”>

Example: According to scientists, the cause is climate change and the effects are worse.

Translate: Theo các nhà khoa học, nguyên nhân là do biến đổi khí hậu và hậu quả ngày càng tồi tệ.


22.negative : (adj) tiêu cực

Spelling: /ˈneɡətɪv/”>

Example: They also cause negative feelings for people.

Translate: Chúng cũng gây ra cảm giác tiêu cực cho con người.


23.destructive : (adj) phá hoại

Spelling: /dɪˈstrʌktɪv/

Example: Lack of trust is very destructive in a relationship.

Translate: Thiếu tin tưởng là rất phá hoại trong một mối quan hệ.


24.coastline : (n) bờ biển

Spelling: /ˈkəʊstlaɪn/

Example: The landscape is a combination of rocky outcrops, rolling hills and long coastlines.

Translate: Cảnh quan là sự kết hợp của những mỏm đá, những ngọn đồi nhấp nhô và bờ biển dài.