Phân tích và giải Tiếng Anh 8 Right on Unit 1. City & Countryside Từ vựng – Unit 1: City & Countryside – Tiếng Anh 8 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 1. City & Countryside Tiếng Anh 8 Right on…
I. READING
1.province : (n) tỉnh
Spelling: /ˈprɒvɪns/
Example: Quảng Ninh Province is famous for Ha Long Bay.
Translate: Tỉnh Quảng Ninh nổi tiếng với Vịnh Hạ Long.
2.district : (n) quận
Spelling: /ˈdɪstrɪkt/
Example: There are many tourist sites in Ba Dinh District.
Translate: Có rất nhiều địa điểm du lịch ở quận Ba Đình.
3.ward : (n) phường
Spelling: /wɔːd/”>
Example: I live in Ward 6 .District 8, Hồ Chí Minh City.
Translate: Tôi sống ở Phường 6 .Quận 8 , TP.HCM .
4.village : (n) làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
Example: Packton is a village by the sea.
Translate: Packton là một ngôi làng bên bờ biển.
5.town : (n) thị trấn
Spelling: /taʊn/
Example: Pembroke is a town in Scotland.
Translate: Pembroke là một thị trấn ở Scotland.
6.market : (n) chợ
Spelling: /ˈmɑːkɪt/
Example: Bến Thành Market is in Distric 1. Hồ Chí Minh.
Translate: Bến Thành Market is in District 1. Hồ Chí Minh.
7.special : (adj) đặc biệt
Spelling: /ˈspeʃl/”>
Example: Small villages and big cities are both special in some ways.
Translate: Những ngôi làng nhỏ và thành phố lớn đều đặc biệt theo một số cách.
8.seaside : (n) bờ biển
Spelling: /ˈsiːsaɪd/
Example: Solva is a small village on the seaside in Pembrokeshire, Wales.
Translate: Solva là một ngôi làng nhỏ bên bờ biển ở Pembrokeshire, xứ Wales.
9.scenery : (n) phong cảnh
Spelling: /ˈsiːnəri/
Example: There’s beautiful scenery nearby with the quiet beaches and rocky hills of the Pembrokeshire Coast National Park.
Translate: Gần đó có phong cảnh tuyệt đẹp với những bãi biển yên tĩnh và những ngọn đồi đá của Công viên Quốc gia Bờ biển Pembrokeshire.
10.hill : (n) đồi
Spelling: /hɪl/
Example: There’s beautiful scenery nearby with the quiet beaches and rocky hills of the Pembrokeshire Coast National Park.
Translate: Gần đó có phong cảnh tuyệt đẹp với những bãi biển yên tĩnh và những ngọn đồi đá của Công viên Quốc gia Bờ biển Pembrokeshire.
11.nature lover : (n) người yêu thiên nhiên
Spelling: /ˈneɪ.tʃər /ˈlʌv.ər/
Example: But it’s not just for nature lovers.
Translate: Nhưng nó không chỉ dành cho những người yêu thiên nhiên.
II. GRAMMAR
12.always : (adv) luôn luôn
Spelling: /ˈɔːlweɪz/”>
Example: He always visits Hue City in summer.
Translate: Anh ấy luôn đến thăm thành phố Huế vào mùa hè.
13.seldom : (adv) hiếm khi
Spelling: /ˈsel.dəm/”>
Example: It is seldom quiet in big cities.
Translate: Nó hiếm khi yên tĩnh ở các thành phố lớn.
14.often : (adv) thường
Spelling: /ˈɒfn/”>
Example: Visitors to Solva often see animals.
Translate: Du khách đến Solva thường xem động vật.
15.rarely : (adv) hiếm khi
Spelling: /ˈreəli/”>
Example: Streets in the countryside are rarely busy.
Translate: Đường phố ở nông thôn hiếm khi bận rộn.
16.sometimes : (adv) thing thoảng
Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/”>
Example: People sometimes buy works of art in Bristol.
Translate: Mọi người đôi khi mua các tác phẩm nghệ thuật ở Bristol.
17.usually : (adv) thường thường
Spelling: /ˈjuːʒuəli/”>
Example: She usually tries local food on holidays.
Translate: Cô ấy thường thử đồ ăn địa phương vào các ngày lễ.
18.never : (adv) không bao giờ
Spelling: /ˈnevə(r)/”>
Example: I am never bored in the city because there are lots of things to see and do.
Translate: Tôi không bao giờ cảm thấy buồn chán trong thành phố vì có rất nhiều thứ để xem và làm.
19.suggest : (v) gợi ý
Spelling: /səˈdʒest/”>
Example: She suggests moving to the countryside.
Translate: Cô ấy đề nghị chuyển đến vùng nông thôn.
20.clerk : (n) nhân viên
Spelling: /klɑːk/
Example: And the hotel clerk suggests walking along Hoàn Kiếm Lake.
Translate: Và nhân viên khách sạn đề nghị đi bộ dọc theo hồ Hoàn Kiếm.
III. VOCABULARY
21.countryside : (n) nông thôn
Spelling: /ˈkʌntrisaɪd/
Example: According to Ann, what is life in the countryside like?
Translate: Theo Ann, cuộc sống ở nông thôn như thế nào?
IV. EVERYDAY ENGLISH
22.stressful : (adj) căng thẳng
Spelling: /ˈstresfl/
Example: Life in the city can be stressful because there’s heavy traffic.
Translate: Cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng vì giao thông đông đúc.
23.exciting : (adj) hào hứng
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: But life in the city can be exciting , too.
Translate: Nhưng cuộc sống ở thành phố cũng có thể thú vị.
24.healthy : (adj) khỏe mạnh
Spelling: /ˈhelθi/
Example: But the countryside has clean air, so it can be healthy.
Translate: Nhưng nông thôn có không khí trong lành, vì vậy nó có thể khỏe mạnh.
25.boring : (adj) nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: Life in the countryside can be boring.
Translate: Cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán.
V. SKILLS
26.visitor : (n) khách du lịch
Spelling: /ˈvɪzɪtə(r)/”>
Example: You have some visitors to see you.
Translate: Bạn có một số khách truy cập để xem bạn.
27.crowded : (adj) đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/
Example: It’s crowded with a population of over 8 million people.
Translate: Nó đông đúc với dân số hơn 8 triệu người.
28.subway : (n) xe điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
Example: Visitors usually take a taxi to see the sights, but the local people take the subway , bus or ferry to get around the city.
Translate: Du khách thường đi taxi để ngắm cảnh, nhưng người dân địa phương đi tàu điện ngầm, xe buýt hoặc phà để đi lại trong thành phố.
29.ferry : (n) chiếc phà
Spelling: /ˈferi/
Example: Visitors usually take a taxi to see the sights, but the local people take the subway, bus or ferry to get around the city.
Translate: Du khách thường đi taxi để ngắm cảnh, nhưng người dân địa phương đi tàu điện ngầm, xe buýt hoặc phà để đi lại trong thành phố.
30.skyscraper : (n) tòa nhà chọc trời
Spelling: /ˈskaɪskreɪpə(r)/
Example: Instead, a lot of us have modern apartments in skyscrapers.
Translate: Thay vào đó, rất nhiều người trong chúng ta có những căn hộ hiện đại trong những tòa nhà chọc trời.
31.calm : (adj) bình tĩnh
Spelling: /kɑːm/”>
Example: It’s a village in Gloucestershire, a quiet area of England with green fields and a calm river.
Translate: Đó là một ngôi làng ở Gloucestershire, một vùng yên tĩnh của nước Anh với những cánh đồng xanh mướt và dòng sông êm đềm.
32.cottage : (n) nhà tranh
Spelling: /ˈkɒtɪdʒ/
Example: Most of the houses are small cottages. but there are also some larger historic buildings.
Translate: Hầu hết các ngôi nhà là những ngôi nhà tranh nhỏ. nhưng cũng có một số tòa nhà lịch sử lớn hơn.