Đáp án Bài 9 3. Progress Check – Unit 3 – Tiếng Anh 8 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
Everyday English
9. Match the sentences (1-5) with (a-c) to make exchanges.
(Nối các câu (1-5) với (a-c) để tạo thành câu hội thoại.)
1. Where are you going to stay?
(Bạn sẽ ở đâu?)
2. What are your plans for the summer?
(Kế hoạch của bạn cho mùa hè là gì?)
3. How long are you going to stay there?
(Bạn định ở đó bao lâu?)
4. Maybe we can volunteer together.
(Có lẽ chúng ta có thể tình nguyện cùng nhau.)
5. What are you going to do there?
(Bạn sẽ làm gì ở đó?)
a. For the whole of July.
(Cả tháng bảy.)
b. I’m going to take care of sea turtles.
(Tôi sẽ chăm sóc rùa biển.)
c. Why not!
(Tại sao không!)
d. I’m going to stay in the rainforest.
(Tôi sẽ ở trong rừng nhiệt đới.)
e. I’m going to volunteer in Brazil.
(Tôi sẽ tình nguyện ở Brazil.)
Lời giải:
1. d |
2. e |
3. a |
4. c |
5. b |
1 – d. Where are you going to stay? – d. I’m going to stay in the rainforest.
(Bạn sẽ ở đâu? – Tôi sẽ ở trong rừng nhiệt đới.)
2 – e. What are your plans for the summer? – e. I’m going to volunteer in Brazil.
(Kế hoạch của bạn cho mùa hè là gì? – Tôi sẽ tình nguyện ở Brazil.)
3 – a. How long are you going to stay there? – a. For the whole of July.
(Bạn định ở đó bao lâu? – cả tháng Bảy.)
4 – c. Maybe we can volunteer together. – c. Why not!
(Có lẽ chúng ta có thể tình nguyện cùng nhau. – Tại sao không!)
5 – b. What are you going to do there? – b. I’m going to take care of sea turtles.
(Bạn sẽ làm gì ở đó? – Tôi sẽ chăm sóc rùa biển.)