Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Right on! Bài 7 4f. Skills – Unit 4 Tiếng Anh 8 – Right...

Bài 7 4f. Skills – Unit 4 Tiếng Anh 8 – Right on!: Listening 7 Listen to Emily and Peter talking about a festival they attended with their family. Match the people to their favourite festival activities (a-f)

Giải chi tiết Bài 7 4f. Skills – Unit 4 – Tiếng Anh 8 Right on!. Tham khảo: Hey, Peter. What are you doing?.

Câu hỏi/Đề bài:

Listening

7 Listen to Emily and Peter talking about a festival they attended with their family. Match the people to their favourite festival activities (a-f).

(Hãy nghe Emily và Peter nói về một lễ hội mà họ đã tham gia cùng gia đình. Nối người được nói tới với các hoạt động lễ hội yêu thích của họ (a-f).)

A take part in competitions

B dress up in costumes

C watch a parade

D watch magic shows

E listen to live music

F eat traditional food

Hướng dẫn:

Hey, Peter. What are you doing?

(Này, Peter. Anh đang làm gì thế?)

Oh, hi, Emily. I’m looking at the photos I took at the festival we attended. Look, here’s you watching the parade on the final evening.

(Ồ, chào, Emily. Anh đang xem những bức ảnh anh chụp tại lễ hội mà chúng ta đã tham dự. Hãy nhìn xem, đây là em đang xem cuộc diễu hành vào buổi tối cuối cùng.)

Oh, yes. That was my favorite part. And here’s you trying traditional food.

(Ồ, vâng. Đó là phần ưa thích của em. Và đây là anh đang thử các món ăn truyền thống.)

Yes. I didn’t want it to end so I could eat all the delicious traditional foods.

(Đúng vậy. Anh không muốn nó kết thúc để anh có thể ăn tất cả những món ăn ngon truyền thống.)

Not everyone liked the food, though. I didn’t see Becky try anything. She was taking part in competitions every day. She said she won a few.

(Tuy nhiên, không phải ai cũng thích đồ ăn. Em không thấy Becky ăn gì cả. Chị ấy đã tham gia vào các cuộc thi mỗi ngày. Chị ấy nói rằng chị ấy ấy đã giành được một vài giải thưởng.)

What about dad? Did he have a nice time?

(Còn bố thì sao? Ông ấy đã có một thời gian tuyệt vời chứ?)

Yes. He loved dressing up in costumes, but he didn’t like the live music. However, our cousin James enjoyed listening to it.

(Đúng thế. Ông ấy thích mặc các trang phục, nhưng ông ấy không thích nhạc sống. Tuy nhiên, anh họ James của chúng ta rất thích nghe nó.)

Well, jazz music isn’t for everyone.

(Chà, nhạc jazz không dành cho tất cả mọi người.)

Did you enjoy the magic shows?

(Em có xem các chương trình ảo thuật không?)

No, but Mum said she loved them.

(Không, nhưng mẹ nói mẹ yêu chúng.)

Maybe we’ll see them next year.

(Có lẽ chúng ta sẽ xem vào năm tới.)

Lời giải: