Lời giải Bài 6 Welcome back – Welcome back – Tiếng Anh 8 Right on!. Hướng dẫn: at + thời gian, khoảng thời gian, ngày lễ.
Câu hỏi/Đề bài:
Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)
6. Fill in each gap with in, on or at.
(Điền vào chỗ trống với in, on, at.)
1. He gets up 10:00 on Sundays.
2. This toy shop opened 2013.
3. Helen usually goes shopping Fridays.
4. Brian usually watches TV online the evening.
5. She goes to bed at 10 o’clock night.
6. We often go skiing winter.
7. They have football practice Tuesday afternoons
8. My sister’s birthday is New Year’s Day.
Hướng dẫn:
at + thời gian, khoảng thời gian, ngày lễ
in + tháng, năm, thế kỷ, mùa, buổi trong ngày
on + ngày, ngày tháng, khoảng thời gian cụ thể của thời gian/ngày
Lời giải:
1. at |
2. in |
3. on |
4. in |
5. at |
6. in |
7. on |
8. on |
1. He gets up at 10:00 on Sundays.
(Anh ấy thức dậy lúc 10:00 vào Chủ Nhật.)
Giải thích: trước giờ “10:00” -> at
2. This toy shop opened in 2013.
(Cửa hàng đồ chơi này được khai trương vào năm 2013.)
Giải thích: trước năm “2013” -> in
3. Helen usually goes shopping on Fridays.
(Helen thường đi mua sắm vào thứ Sáu.)
Giải thích: trước ngày trong tuần “Fridays” -> on
4. Brian usually watches TV online in the evening.
(Brian thường xem TV trực tuyến vào buổi tối.)
Giải thích: trước buổi trong ngày “the evening” -> in
5. She goes to bed at 10 o’clock at night.
(Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ đêm.)
Giải thích: Cụm từ “at night” (lúc nửa đêm).
6. We often go skiing in winter.
(Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông.)
Giải thích: trước mùa “winter” -> in
7. They have football practice on Tuesday afternoons.
(Họ có buổi tập bóng đá vào các buổi chiều thứ Ba.)
Giải thích: trước buổi trong tuần “Tuesday afternoons” -> on
8. My sister’s birthday is on New Year’s Day.
(Sinh nhật của em gái tôi là vào ngày đầu năm mới.)
Giải thích: trước dịp lễ “New Year’s Day” -> on